Loading data. Please wait

ISO 1998-6

Petroleum industry - Terminology - Part 6: Measurement

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1998-6
Tên tiêu chuẩn
Petroleum industry - Terminology - Part 6: Measurement
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 1998-6 (2000-10-15), IDT * NF M06-007 (2000-08-01), IDT * PN-ISO 1998-6 (2005-04-04), IDT * TS ISO 1998-6 (2011-12-13), IDT * CSN ISO 1998-6 (2003-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1998-99 (2000-03) * ISO 4006 (1991-05) * ISO 4259 (1992-12) * OIML R 117 (1995) * VIM 1993
Thay thế cho
ISO 1998-1 (1974-12)
Petroleum industry; Vocabulary; Part I Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-1
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-2 (1976-12)
Petroleum industry; Vocabulary; Part II Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-2
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1998-6 (1999-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1998-6 (2000-03)
Petroleum industry - Terminology - Part 6: Measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-6
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-1 (1974-12)
Petroleum industry; Vocabulary; Part I Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-1
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1998-6 (1999-10) * ISO/DIS 1998-6 (1997-09) * ISO 1998-2 (1976-12) * ISO 1998-1 (1974-12)
Từ khóa
Definitions * Industries * Measurement * Measuring techniques * Mineral oils * Petroleum products * Terminology * Vocabulary * Measurement, testing and instruments
Số trang
48