Loading data. Please wait
DIN 18338Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); roofing and roof waterproofing work
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1992-12-00
| Ethylene copolymer bitumen (ECB) plastic roofing sheeting and plastic sealing sheeting; requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16729 |
| Ngày phát hành | 1984-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) roofing felt incompatible with bitumen; requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16730 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Polyisobuthylene (PIB) roofing felt with backing; requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16731 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Man-made fibre reinforced plasticized polyvinyl chloride (PVC-P) roofing felt incompatible with bitumen; requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16734 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cork products as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18161-1 |
| Ngày phát hành | 1976-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rigid cellular plastics insulating building materials; thermal insulating materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18164-1 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cellular glass as insulating material for building construction; Insulating materials for thermal insulation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18174 |
| Ngày phát hành | 1981-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); carpentry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); waterproofing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18336 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); metalwork | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18360 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Back-ventilated, non-loadbearing, external enclosures of buildings; requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18516-1 |
| Ngày phát hành | 1990-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen roofing felt; terms and definitions, designation, requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52130 |
| Ngày phát hành | 1985-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen sheeting for fusion welding; terms and definitions, designation, requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52131 |
| Ngày phát hành | 1985-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Polymer bitumen roofing felt; terms and definitions, designation, requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52132 |
| Ngày phát hành | 1985-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Polymer bitumen sheeting for fusion welding; terms and definitions, designation, requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52133 |
| Ngày phát hành | 1985-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen roofing felt with glass fleece base; terms and definitions, designation, requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52143 |
| Ngày phát hành | 1985-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of timber; preventive chemical protection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-3 |
| Ngày phát hành | 1990-04-00 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); roofing and roof waterproofing works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18338 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; roof covering and roof sealing works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18338 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Roofing work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18338 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.060.20. Mái |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Roof covering and roof sealing works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18338 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Roof covering and roof sealing works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18338 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Roof covering and roof sealing works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18338 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Roof covering and roof sealing works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18338 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; roof covering and roof sealing works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18338 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); roofing and roof waterproofing work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18338 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); roofing and roof waterproofing works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18338 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; roof covering and roof sealing works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18338 |
| Ngày phát hành | 1984-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Roof Covering and Roof Sealing Works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18338 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedure for building works - Part C: General technical specifications - Roof covering sealing works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18338 |
| Ngày phát hành | 1974-08-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18338 |
| Ngày phát hành | 1958-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Roofing work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18338 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.060.20. Mái |
| Trạng thái | Có hiệu lực |