Loading data. Please wait

DIN 18338

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Roofing work

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
The document specifies the general technical contract conditions which have to be fulfilled in Roofing work with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18338
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Roofing work
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1960 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part A: General provisions relating to the award of construction contracts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1960
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1961 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part B: General conditions of contract relating to the execution of construction work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1961
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202 (2005-10)
Tolerances in building construction - Structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18336 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18351 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Work on back-ventilated curtain walling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18351
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18915 (2002-08)
Vegetation technology in landscaping - Soil working
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18915
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59231 (2003-11)
Corrugated sheets and roofing sheets, surface coated - Dimensions, masses and static values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59231
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68119 (1996-09)
Wood shingles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68119
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 492 (2006-12)
Fibre cement slates and fittings - Product specification and test methods; German version EN 492:2004 + A1:2005 + A2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 492
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 494 (2007-06)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods; German version EN 494:2004+A1:2005+A2:2006+A3:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 494
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-1 (2003-09)
Fibreboards - Specifications - Part 1: General requirements; German version EN 622-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-2 (2004-07)
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards; German version EN 622-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-2 Berichtigung 1 (2006-06)
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards - German version EN 622-2:2004, Corrigenda to DIN EN 622-2:2004-07; German version EN 622-2:2004/AC:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-2 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-3 (2004-07)
Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards; German version EN 622-3:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-3
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-4 (2010-03)
Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards; German version EN 622-4:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-4
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-5 (2010-03)
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-5
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1304 (2008-07)
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications; German version EN 1304:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1304
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10230-1 (2000-01)
Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications; German version EN 10230-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10230-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 21.060.50. Chốt, đinh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12326-1 (2004-10)
Slate and stone products for discontinuous roofing and cladding - Part 1: Product specification; German version EN 12326-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12326-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13162 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13162
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13163 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13163
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13164 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13164
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13165 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13165
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13166 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13166
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13167 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13167
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13169 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded perlite (EPB) - Specification; German version EN 13169:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13169
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18299 (2012-09) * DIN 18339 (2012-09) * DIN 18360 (2012-09) * DIN 18531-1 (2010-05) * DIN 18531-2 (2010-05) * DIN 18531-3 (2010-05) * DIN 18531-4 (2010-05) * DIN 68800-3 (2012-02) * DIN EN 490 (2012-01) * DIN EN 10088-3 (2005-09) * DIN EN ISO 1461 (2009-10)
Thay thế cho
DIN 18338 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Roofing work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18338
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18338 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Roofing work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18338
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18338 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Roof covering and roof sealing works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18338
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18338 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Roof covering and roof sealing works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18338
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18338 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Roof covering and roof sealing works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18338
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18338 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Roof covering and roof sealing works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18338
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18338 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; roof covering and roof sealing works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18338
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18338 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); roofing and roof waterproofing work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18338
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18338 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); roofing and roof waterproofing works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18338
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18338 (1984-09)
Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; roof covering and roof sealing works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18338
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18338 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Roof Covering and Roof Sealing Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18338
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18338 (1974-08)
Contract procedure for building works - Part C: General technical specifications - Roof covering sealing works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18338
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18338 (1958-12)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18338
Ngày phát hành 1958-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18338 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Roofing work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18338
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Exterior wall coverings * Performance * Performance specification * Roof coverings * Roof sealing * Roof sealing works * Roofing work * Sealing processes * Slating * Specification (approval) * Terms of contract * Weather protection systems
Số trang
22