Loading data. Please wait

DIN EN 858-1

Separator systems for light liquids (e. g. oil and petrol) - Part 1: Principles of product design, performance and testing, marking and quality control; German version EN 858-1:2002 + A1:2004

Số trang: 61
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
This standard deals with installations for the separation of light liquides (e. g. oil and petrol), i.e. those with a density up to 0.95 g/cm3 from waste water by means of gravity and/or coalescence. This standard is not primarily intended to apply to installations that are required to treat large quantities of trade effluent (e. g., oil refinery effluent). This standard may, however, still be appropriate for this purpose depending on local requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 858-1
Tên tiêu chuẩn
Separator systems for light liquids (e. g. oil and petrol) - Part 1: Principles of product design, performance and testing, marking and quality control; German version EN 858-1:2002 + A1:2004
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 858-1 (2002-01), IDT * EN 858-1/A1 (2004-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 61 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Determination of tensible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 63 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Determination of flexural properties; Three point method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 63
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228 (2004-01)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 476 (1997-07)
General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 476
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 681-1 (1996-04)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 681-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 682 (2002-02)
Elastomeric seals - Materials requirements for seals used in pipes and fittings carrying gas and hydrocarbon fluids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 682
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 976-1 (1997-07)
Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP) - Horizontal cylindrical tanks for the non-pressure storage of liquid petroleum based fuels - Part 1: Requirements and test methods for single wall tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 976-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 978 (1997-07)
Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP) - Determination of factor ? and factor ?
Số hiệu tiêu chuẩn EN 978
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (1995-04)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (1995-04)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9377-2 (2000-10)
Water quality - Determination of hydrocarbon oil index - Part 2: Method using solvent extraction an gas chromatography (ISO 9377-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9377-2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (1994-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 48
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (2001-12)
Plastics - Determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 185 (1988-12)
Grey cast iron; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 185
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 630 (1995-11)
Structural steels - Plates, wide flats, bars, sections and profiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 630
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 877 (1994-08)
Plastics - Methods of exposure to direct weathering, to weathering using glass-filtered daylight, and to intensified weathering by daylight using Fresnel mirrors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 877
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (1997-01)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1518 (1992-04)
Paints and varnishes; scratch test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1518
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1999-03)
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2409 (1992-08)
Paints and varnishes; cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 124 (1994-06) * EN 206-1 (2000-12) * ENV 10080 (1995-04) * EN ISO 1172 (1998-08) * EN ISO 1514 (1997-08) * ISO 180 (2000-12) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 1083 (2004-07) * ISO 1920 (1976-04) * ISO 2736-1 (1986-08) * ISO 2736-2 (1986-10) * ISO 2812-1 (1993-03) * ISO 2812-2 (1993-03) * ISO 3755 (1991-10) * ISO 4012 (1978-11) * ISO 8501-1 (1988-12) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
DIN EN 858-1 (2002-05)
Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 1: Principles of product design, performance and testing, marking and quality control; German version EN 858-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 858-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 858-1/A1 (2004-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 858-1 (2005-02)
Separator systems for light liquids (e. g. oil and petrol) - Part 1: Principles of product design, performance and testing, marking and quality control; German version EN 858-1:2002 + A1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 858-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1999-1 (1976-08)
Separators for light liquids, petrol-separators, fuel oil separators; principles of construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1999-1
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1999-2 (1989-03)
Petrol interceptors and fuel oil interceptors; design, installation and operation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1999-2
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1999-2 (1976-08)
Separators for light liquids, petrol-separators, fuel oil separators; dimensions, installation and operation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1999-2
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1999-2 (1958-09)
Benzine-extractors - Recommended practice for dimensions, installation and operation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1999-2
Ngày phát hành 1958-09-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1999-3 (1978-09)
Separators for light liquids, petrol-separators, fuel oil separators; testings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1999-3
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1999-4 (1991-02)
Coalescence interceptors; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1999-4
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1999-5 (1991-02)
Coalescence interceptors; testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1999-5
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1999-6 (1991-02)
Coalescence interceptors; design, installation and operation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1999-6
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 858-1 (2002-05)
Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 1: Principles of product design, performance and testing, marking and quality control; German version EN 858-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 858-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 858-1/A1 (2004-07) * DIN EN 858-1 (1993-01) * DIN 1999-6 (1989-10) * DIN 1999-5 (1989-10) * DIN 1999-4 (1989-10) * DIN 1999-2 (1985-10)
Từ khóa
Approval marks * Automotive fuels * Benzine extractors * Coalescence-separators * Concretes * Constructions * Definitions * Density * Design * Dimensioning * Dimensions * Dirt * Discarding * Drainage * Foreign surveillance * Fuel oil * Gasoline * Hydraulics * Inspection * Inspection specification * Installation * Light liquids * Liquids * Lubricants * Lubricating oils * Maintenance * Marking * Materials * Mathematical calculations * Mounting * Odor seals * Oil separators * Oils * Operation * Principles * Principles of construction * Protective coat * Qualification tests * Quality control * Rainfall * Rainwater * Sampling methods * Sealants * Self-certification schemes * Separating equipment * Separation * Separators * Sewage * Sewage engineering * Sewerage * Sewers * Slops * Sludge * Sludge collectors * Specification (approval) * Stability * Statics * Storage * Storage quantity * Structural engineering * Surveillance (approval) * Testing * Testing principles * Types * Water * Water practice * Water protection * Water-polluting substances * Impermeability * Freedom from holes * Tightness * Traps (drainage)
Số trang
61