Loading data. Please wait

EN 228

Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2004-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 228
Tên tiêu chuẩn
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2004-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 228 (2004-03), IDT * BS EN 228 (2004-08-27), IDT * NF M15-015 (2004-04-01), IDT * SN EN 228 (2004-05), IDT * SN EN 228/AC (2006-03), IDT * OENORM EN 228 (2004-04-01), IDT * PN-EN 228 (2006-07-06), IDT * SS-EN 228 (2004-07-02), IDT * UNE-EN 228 (2004-09-24), IDT * TS EN 228 (2005-04-29), IDT * TS EN 228/T1 (2005-12-27), IDT * TS EN 228/T2 (2007-04-17), IDT * STN EN 228 (2004-08-01), IDT * CSN EN 228 (2004-11-01), IDT * DS/EN 228 (2004-04-13), IDT * NEN-EN 228:2004 en (2004-06-01), IDT * SFS-EN 228 (2008-02-29), IDT * SFS-EN 228:en (2004-11-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 1319 (2003) * EN 237 (2004-09) * EN 238 (1996-01) * EN 1601 (1997-06) * EN 12177 (1998-04) * EN 13016-1 (2000-08) * EN 13132 (2000-03) * EN 14517 (2004-09) * EN ISO 2160 (1998-09) * EN ISO 3170 (2004-02) * EN ISO 3171 (1999-03) * EN ISO 3405 (2000-03) * EN ISO 3675 (1998-06) * EN ISO 4259 (1995-08) * EN ISO 5163 (2005-10) * EN ISO 5164 (2005-10) * EN ISO 6246 (1997-12) * EN ISO 7536 (1996-02) * EN ISO 12185 (1996-06) * EN ISO 20846 (2004-03) * EN ISO 20847 (2004-03) * EN ISO 20884 (2004-03)
Thay thế cho
EN 228 (1999-11) * prEN 228 (2003-05)
Thay thế bằng
EN 228 (2008-07)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 228 (2008-07)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228 (2004-01)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228 (1998-12)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228 (1987-11)
Liquid petroleum products; Unleaded petrol; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228 (2012-10)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 228 (2003-05) * EN 228 (1999-11) * prEN 228 (1999-05) * EN 228 (1998-12) * prEN 228 (1998-04) * EN 228 (1993-03) * prEN 228 (1992-08) * prEN 228 (1991-10) * EN 228 (1987-11)
Từ khóa
Additives * Antiknock ratings * Automotive fuels * Classification systems * Designations * Gasoline * Inspection * Limits (mathematics) * Marking * Materials testing * Minimum requirements * Motor vehicles * Non-leaded * Octane number * Petrol pumps * Petroleum products * Premium petrol * Properties * Quality improvement * Specification (approval) * Testing * Unleaded * Volatility * Lead free
Mục phân loại
Số trang
13