Loading data. Please wait

EN 228

Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 228
Tên tiêu chuẩn
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 228 (1999-02), IDT * DIN EN 228 (1999-07), IDT * BS EN 228 (1999-07-15), IDT * NF M15-015 (1999-04-01), IDT * SN EN 228 (1999), IDT * OENORM EN 228 (1999-04-01), IDT * OENORM EN 228 (1998-08-01), IDT * SS-EN 228 (1999-04-01), IDT * UNE-EN 228 (1999-09-15), IDT * NEN-EN 228:1998 en (1998-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 1613 (1991) * EN 237 (1996-01) * EN 238 (1996-01) * EN 1601 (1997-06) * EN 2564 (1993) * EN 24260 (1994-03) * EN 25163 (1993-11) * EN ISO 2160 (1998-09) * EN ISO 3675 (1998-06) * EN ISO 4259 (1995-08) * EN ISO 6246 (1997-12) * EN ISO 7536 (1996-02) * EN ISO 8754 (1995-02) * EN ISO 12177 * EN ISO 12185 (1996-06) * prEN ISO 13016-1 (1997) * EN ISO 14596 (1998-06) * ISO 3170 (1988-09) * ISO 3171 (1988-12) * ISO 3405 (1988-12)
Thay thế cho
EN 228 (1993-03) * prEN 228 (1998-04)
Thay thế bằng
EN 228 (1999-11)
Lịch sử ban hành
EN 228 (2008-07)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228 (2004-01)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228 (1998-12)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228 (1987-11)
Liquid petroleum products; Unleaded petrol; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228 (2012-10)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228 (1999-11) * EN 228 (1998-12) * prEN 228 (1998-04) * EN 228 (1993-03) * prEN 228 (1992-08) * prEN 228 (1991-10) * EN 228 (1987-11)
Từ khóa
Automotive fuels * Classification systems * Designations * Gasoline * Inspection * Limits (mathematics) * Marking * Minimum requirements * Motor vehicles * Non-leaded * Octane number * Petroleum products * Premium petrol * Properties * Specification (approval) * Testing * Unleaded * Volatility * Lead free
Mục phân loại
Số trang