Loading data. Please wait

EN 228

Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2012-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements and test methods for marketed and delivered unleaded petrol. It is applicable to unleaded petrol for use in petrol engine vehicles designed to run on unleaded petrol. This European Standard specifies two types of unleaded petrol: one type with a maximum oxygen content of 3,7 % (m/m) and a maximum ethanol content of 10,0 % (V/V) in Table 1, and one type intended for older vehicles that are not warranted to use unleaded petrol with a high biofuel content, with a maximum oxygen content of 2,7 % (m/m) and a maximum ethanol content of 5,0 % (V/V) in Table 2. NOTE 1 The two types are based on European Directive requirements. NOTE 2 For the purposes of this European Standard, the terms "% (m/m)" and "% (V/V)" are used to represent respectively the mass fraction, µ, and the volume fraction, .
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 228
Tên tiêu chuẩn
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2012-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF M15-015*NF EN 228 (2013-04-20), IDT
Automotive fuels - Unleaded petroleum - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF M15-015*NF EN 228
Ngày phát hành 2013-04-20
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 228 (2013-01), IDT * DIN EN 228 (2014-10), IDT * BS EN 228 (2013-03-06), IDT * SN EN 228 (2012-12), IDT * SN EN 228 (2013-03), IDT * OENORM EN 228 (2013-01-01), IDT * PN-EN 228 (2013-04-17), IDT * PN-EN 228 (2013-10-31), IDT * SS-EN 228 (2013-02-18), IDT * UNE-EN 228 (2013-04-03), IDT * TS EN 228 (2013-06-12), IDT * UNI EN 228:2013 (2013-05-23), IDT * STN EN 228 (2013-06-01), IDT * CSN EN 228 (2013-04-01), IDT * DS/EN 228 (2013-04-02), IDT * NEN-EN 228:2013 en (2013-04-01), IDT * SFS-EN 228 (2015-05-15), IDT * SFS-EN 228:en (2013-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 238/A1 (2003-12)
Liquid petroleum products - Petrol - Determination of the benzene content by infrared spectrometry; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 238/A1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1601 (1997-06)
Liquid petroleum products - Unleaded petrol - Determination of organic oxygenate compounds and total organically bound oxygen content by gas chromatography (O-FID)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1601
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12177 (1998-04)
Liquid petroleum products - Unleaded petrol - Determination of benzene content by gas chromatography
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12177
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13132 (2000-03)
Liquid petroleum products - Unleaded petrol - Determination of organic oxygenate compounds and total organically bound oxygen content by gas chromatography using column switching
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13132
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14275 (2003-08)
Automotive fuels - Assessment of petrol and diesel fuel quality - Sampling from retail site pumps and commercial site fuel dispensers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14275
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15376 (2011-02)
Automotive fuels - Ethanol as a blending component for petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15376
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15553 (2007-04)
Petroleum products and related materials - Determination of hydrocarbon types - Fluorescent indicator adsorption method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15553
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16135 (2011-12)
Automotive fuels - Determination of manganese content in unleaded petrol - Flame atomic absorption spectrometric method (FAAS)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16135
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16136 (2011-12)
Automotive fuels - Determination of manganese content in unleaded petrol - Inductively coupled plasma optical emission spectrometry (ICP OES) method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16136
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3171 (1999-03)
Petroleum liquids - Automatic pipeline sampling (ISO 3171:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3171
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6246 (1997-12)
Petroleum products - Gum content of light and middle distillate fuels - Jet evaporation method (ISO 6246:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6246
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7536 (1996-02)
Petroleum products - Determination of oxidation stability of gasoline - Induction period method (ISO 7536:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7536
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12185 (1996-06)
Crude petroleum and petroleum products - Determination of density - Oscillating U-tube method (ISO 12185:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12185
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13032 (2012-03)
Petroleum products - Determination of low concentration of sulfur in automotive fuels - Energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometric method (ISO 13032:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13032
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20846 (2011-10)
Petroleum products - Determination of sulfur content of automotive fuels - Ultraviolet fluorescence method (ISO 20846:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20846
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 237 (2004-09) * EN 13016-1 (2007-09) * EN ISO 2160 (1998-09) * EN ISO 3170 (2004-02) * EN ISO 3405 (2011-01) * EN ISO 3675 (1998-06) * EN ISO 4259 (2006-08) * EN ISO 5163 (2005-10) * EN ISO 5164 (2005-10) * EN ISO 20884 (2011-04) * EN ISO 22854 (2008-10)
Thay thế cho
EN 228 (2008-07)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 228 (2012-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 228 (2008-07)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228/AC (2005-12)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228 (2004-01)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228 (1998-12)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228 (1987-11)
Liquid petroleum products; Unleaded petrol; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228 (2012-10)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 228 (2012-05) * prEN 228 (2009-09) * prEN 228 (2007-11) * prEN 228 (2003-05) * EN 228 (1999-11) * prEN 228 (1999-05) * prEN 228 (1998-04) * EN 228 (1993-03) * prEN 228 (1992-08) * prEN 228 (1991-10)
Từ khóa
Additives * Antiknock ratings * Automotive fuels * Biofuels * Classification systems * Designations * Ethanol * Gasoline * Inspection * Limits (mathematics) * Marking * Materials testing * Minimum requirements * Motor vehicles * Non-leaded * Octane number * Oxygen content * Petrol engines * Petrol pumps * Petroleum products * Premium petrol * Properties * Quality improvement * Specification (approval) * Testing * Unleaded * Volatility * Lead free
Mục phân loại
Số trang
16