Loading data. Please wait

EN 13132

Liquid petroleum products - Unleaded petrol - Determination of organic oxygenate compounds and total organically bound oxygen content by gas chromatography using column switching

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13132
Tên tiêu chuẩn
Liquid petroleum products - Unleaded petrol - Determination of organic oxygenate compounds and total organically bound oxygen content by gas chromatography using column switching
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13132 (2002-03), IDT * BS EN 13132 (2000-08-15), IDT * NF M07-054 (2000-04-01), IDT * SN EN 13132 (2000-03), IDT * OENORM EN 13132 (2002-05-01), IDT * PN-EN 13132 (2005-07-29), IDT * SS-EN 13132 (2000-06-30), IDT * UNE-EN 13132 (2000-11-30), IDT * UNI EN 13132:2001 (2001-02-28), IDT * STN EN 13132 (2001-11-01), IDT * CSN EN 13132 (2000-10-01), IDT * CSN EN 13132 (2005-04-01), IDT * DS/EN 13132 (2000-07-05), IDT * NEN-EN 13132:2000 en (2000-03-01), IDT * SFS-EN 13132:en (2002-06-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 3170 (1998-09)
Petroleum liquids - Manual sampling (ISO 3170:1988, including Amendment 1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3170
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3838 (1995-10)
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Cappilary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3838
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3171 (1999-03) * EN ISO 3675 (1998-06) * EN ISO 3696 (1995-04) * EN ISO 12185 (1996-06)
Thay thế cho
prEN 13132 (1999-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13132 (2000-03)
Liquid petroleum products - Unleaded petrol - Determination of organic oxygenate compounds and total organically bound oxygen content by gas chromatography using column switching
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13132
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13132 (1999-10) * prEN 13132 (1998-02)
Từ khóa
Analysis * Automotive fuels * Chemicals * Determination * Determination of content * Gas chromatography * Gasoline * Instruments * Materials * Mathematical calculations * Methods * Methods of analysis * Organic compounds * Oxygen * Oxygen content * Petroleum products * Premium petrol * Specification (approval) * Testing * Unleaded * Gas phase chromatography * Procedures * Processes
Mục phân loại
Số trang
22