Loading data. Please wait

EN 228/AC

Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 228/AC
Tên tiêu chuẩn
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 228 Berichtigung 1 (2006-03), IDT * BS EN 228 (2004-08-27), NEQ * NF M15-015 (2004-04-01), IDT * SN EN 228/AC (2006-03), IDT * PN-EN 228 (2006-07-06), IDT * SS-EN 228/AC (2006-04-05), IDT * UNE-EN 228/AC (2006-03-01), IDT * TS EN 228/AC (2007-01-23), IDT * CSN EN 228 (2004-11-01), IDT * DS/EN 228/AC (2006-02-27), IDT * NEN-EN 228:2004/C1:2006 en (2006-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 228 (2004-01)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 228 (2008-07)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 228 (2008-07)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228/AC (2005-12)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228 (2012-10)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Antiknock ratings * Automotive fuels * Classification systems * Designations * Gasoline * Inspection * Limits (mathematics) * Marking * Materials testing * Minimum requirements * Motor vehicles * Non-leaded * Octane number * Petrol pumps * Petroleum products * Premium petrol * Properties * Quality improvement * Specification (approval) * Testing * Unleaded * Volatility * Lead free
Mục phân loại
Số trang
3