Loading data. Please wait

EN 228

Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2008-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements and test methods for marketed and delivered unleaded petrol. It is applicable to unleaded petrol for use in petrol engine vehicles designed to run on unleaded petrol. NOTE For the purposes of this European Standard, the terms "% (m/m)" and "% (V/V)" are used to represent the mass fraction and the volume fraction respectively.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 228
Tên tiêu chuẩn
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2008-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 228 (2008-11), IDT * BS EN 228 (2008-10-31), IDT * NF M15-015 (2008-11-01), IDT * SN EN 228 (2008-10), IDT * SN EN 228 (2010-12), IDT * OENORM EN 228 (2009-01-01), IDT * PN-EN 228 (2008-12-15), IDT * PN-EN 228 (2009-02-25), IDT * SS-EN 228 (2008-12-01), IDT * UNE-EN 228 (2009-03-25), IDT * TS EN 228 (2010-03-09), IDT * TS EN 228/T1 (2010-07-13), IDT * UNI EN 228:2009 (2009-09-03), IDT * STN EN 228 (2009-03-01), IDT * CSN EN 228 (2008-12-01), IDT * DS/EN 228 (2008-12-09), IDT * NEN-EN 228:2008 en (2008-08-01), IDT * SFS-EN 228:en (2009-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 237 (2004-09) * EN 238 (1996-01) * EN 1601 (1997-06) * EN 12177 (1998-04) * EN 13016-1 (2007-09) * EN 13132 (2000-03) * EN 14517 (2004-09) * EN 15376 (2007-12) * EN 15553 (2007-04) * EN ISO 2160 (1998-09) * EN ISO 3170 (2004-02) * EN ISO 3171 (1999-03) * EN ISO 3405 (2000-03) * EN ISO 3675 (1998-06) * EN ISO 4259 (2006-08) * EN ISO 5163 (2005-10) * EN ISO 5164 (2005-10) * EN ISO 6246 (1997-12) * EN ISO 7536 (1996-02) * EN ISO 12185 (1996-06) * EN ISO 20846 (2004-03) * EN ISO 20847 (2004-03) * EN ISO 20884 (2004-03)
Thay thế cho
EN 228 (2004-01)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228/AC (2005-12)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 228 (2007-11)
Thay thế bằng
EN 228 (2012-10)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 228 (2008-07)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228 (2004-01)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228 (1998-12)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228 (1987-11)
Liquid petroleum products; Unleaded petrol; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228/AC (2005-12)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228 (2012-10)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 228 (2007-11) * prEN 228 (2003-05) * EN 228 (1999-11) * prEN 228 (1999-05) * EN 228 (1998-12) * prEN 228 (1998-04) * EN 228 (1993-03) * prEN 228 (1992-08) * prEN 228 (1991-10) * EN 228 (1987-11)
Từ khóa
Additives * Antiknock ratings * Automotive fuels * Classification systems * Designations * Gasoline * Inspection * Limits (mathematics) * Marking * Materials testing * Minimum requirements * Motor vehicles * Non-leaded * Octane number * Petrol pumps * Petroleum products * Premium petrol * Properties * Quality improvement * Specification (approval) * Testing * Unleaded * Volatility * Lead free
Mục phân loại
Số trang
12