Loading data. Please wait

NF M15-015*NF EN 228

Automotive fuels - Unleaded petroleum - Requirements and test methods

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2013-04-20

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF M15-015*NF EN 228
Tên tiêu chuẩn
Automotive fuels - Unleaded petroleum - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2013-04-20
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 228:2012,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 238 (1996-01)
Liquid petroleum products - Petrol - Determination of the benzene content by infrared spectrometry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 238
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 238/A1 (2003-12)
Liquid petroleum products - Petrol - Determination of the benzene content by infrared spectrometry; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 238/A1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1601 (1997-06)
Liquid petroleum products - Unleaded petrol - Determination of organic oxygenate compounds and total organically bound oxygen content by gas chromatography (O-FID)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1601
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12177 (1998-04)
Liquid petroleum products - Unleaded petrol - Determination of benzene content by gas chromatography
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12177
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13132 (2000-03)
Liquid petroleum products - Unleaded petrol - Determination of organic oxygenate compounds and total organically bound oxygen content by gas chromatography using column switching
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13132
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14275 (2003-08)
Automotive fuels - Assessment of petrol and diesel fuel quality - Sampling from retail site pumps and commercial site fuel dispensers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14275
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15376 (2011-02)
Automotive fuels - Ethanol as a blending component for petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15376
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15553 (2007-04)
Petroleum products and related materials - Determination of hydrocarbon types - Fluorescent indicator adsorption method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15553
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16135 (2011-12)
Automotive fuels - Determination of manganese content in unleaded petrol - Flame atomic absorption spectrometric method (FAAS)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16135
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16136 (2011-12)
Automotive fuels - Determination of manganese content in unleaded petrol - Inductively coupled plasma optical emission spectrometry (ICP OES) method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16136
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3171 (1999-03)
Petroleum liquids - Automatic pipeline sampling (ISO 3171:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3171
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6246 (1997-12)
Petroleum products - Gum content of light and middle distillate fuels - Jet evaporation method (ISO 6246:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6246
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7536 (1996-02)
Petroleum products - Determination of oxidation stability of gasoline - Induction period method (ISO 7536:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7536
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12185 (1996-06)
Crude petroleum and petroleum products - Determination of density - Oscillating U-tube method (ISO 12185:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12185
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13032 (2012-03)
Petroleum products - Determination of low concentration of sulfur in automotive fuels - Energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometric method (ISO 13032:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13032
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 237:2004 * EN 13016-1:2007 * EN ISO 2160:1998 * EN ISO 3170:2004 * EN ISO 3405:2011 * EN ISO 3675:1998 * EN ISO 4259:2006 * EN ISO 5163:2005 * EN ISO 5164:2005 * EN ISO 20846:2011 * EN ISO 20884:2011 * EN ISO 22854:2008
Thay thế cho
NF EN 228:200811 (M15-015)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF M15-015*NF EN 228*NF EN 228:200811 (M15-015)
Từ khóa
Volatility * Motor vehicles * Standards * Octane number * Deterioration * Gasoline * Specifications * Climate * Trials * Vapour pressure * Reducing * Bibliographic references * Oxygen * Ethanol * Ethyl alcohol * Testing * Properties * Decomposition
Mục phân loại
Số trang
22