Loading data. Please wait
Separators for light liquids, petrol-separators, fuel oil separators; principles of construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-1 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petrol interceptors and fuel oil interceptors; design, installation and operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-2 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Separators for light liquids, petrol-separators, fuel oil separators; testings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-3 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sewage fittings; technical specifications for delivery for fittings from cast iron, concrete and concrete in connection with cast iron | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19585 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Installations for separation of light liquids - Part 100: Requirements on application of installations for separation of light liquids in accordance with DIN EN 858-1 and DIN EN 858-2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-100 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance; German version EN 858-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 858-2 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 1: Principles of product design, performance and testing, marking and quality control; German version EN 858-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 858-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Separator systems for light liquids (e. g. oil and petrol) - Part 1: Principles of product design, performance and testing, marking and quality control; German version EN 858-1:2002 + A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 858-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Installations for separation of light liquids - Part 100: Requirements on application of installations for separation of light liquids in accordance with DIN EN 858-1 and DIN EN 858-2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-100 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance; German version EN 858-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 858-2 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coalescence interceptors; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-4 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 1: Principles of product design, performance and testing, marking and quality control; German version EN 858-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 858-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |