Loading data. Please wait
DIN 1999-100Installations for separation of light liquids - Part 100: Requirements on application of installations for separation of light liquids in accordance with DIN EN 858-1 and DIN EN 858-2
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2003-10-00
| Drain and sewer systems outside buildings - Part 3: Planning; German version EN 752-3:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 752-3 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements; German version EN 12056-1:2000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12056-1 |
| Ngày phát hành | 2001-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Separators for light liquids, petrol-separators, fuel oil separators; principles of construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-1 |
| Ngày phát hành | 1976-08-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petrol interceptors and fuel oil interceptors; design, installation and operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-2 |
| Ngày phát hành | 1989-03-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Separators for light liquids, petrol-separators, fuel oil separators; testings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-3 |
| Ngày phát hành | 1978-09-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coalescence interceptors; requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-4 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coalescence interceptors; testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-5 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coalescence interceptors; design, installation and operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-6 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Installations for separation of light liquids - Part 100: Requirements on application of installations for separation of light liquids in accordance with DIN EN 858-1 and DIN EN 858-2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-100 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Separators for light liquids, petrol-separators, fuel oil separators; principles of construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-1 |
| Ngày phát hành | 1976-08-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petrol interceptors and fuel oil interceptors; design, installation and operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-2 |
| Ngày phát hành | 1989-03-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Separators for light liquids, petrol-separators, fuel oil separators; dimensions, installation and operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-2 |
| Ngày phát hành | 1976-08-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Benzine-extractors - Recommended practice for dimensions, installation and operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-2 |
| Ngày phát hành | 1958-09-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Separators for light liquids, petrol-separators, fuel oil separators; testings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-3 |
| Ngày phát hành | 1978-09-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coalescence interceptors; requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-4 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coalescence interceptors; testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-5 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coalescence interceptors; design, installation and operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-6 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |