Loading data. Please wait
Agglomerated stone - Terminology and classification
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2005-03-00
Agglomerated stone - Terminology and classification; German version EN 14618:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14618 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agglomerated stone - Terminology and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B10-600*NF EN 14618 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agglomerated stone - Terminology and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14618*SIA 244.050 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agglomerated stone - Terminology and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 14618 |
Ngày phát hành | 2005-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agglomerated stone - Terminology and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 14618 |
Ngày phát hành | 2005-08-02 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12670 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agglomerated stone - Terminology and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14618 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agglomerated stone - Terminology and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14618 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agglomerated stone - Terminology and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14618 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agglomerated stone - Terminology and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14618 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agglomerated stone - Terminology and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14618 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agglomerated stone - Terminology and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14618 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |