Loading data. Please wait
Agglomerated stone - Terminology and classification
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2003-01-00
Agglomerated stone - Terminology and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14618 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agglomerated stone - Terminology and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14618 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agglomerated stone - Terminology and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14618 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agglomerated stone - Terminology and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14618 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agglomerated stone - Terminology and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14618 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |