Loading data. Please wait
Agglomerated stone - Terminology and classification
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2005-12-01
Natural stone - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B10-624*NF EN 12670 |
Ngày phát hành | 2003-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agglomerated stone - Terminology and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B10-600*NF EN 14618 |
Ngày phát hành | 2009-10-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B10-600*NF EN 14618 |
Ngày phát hành | 2009-10-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |