Loading data. Please wait

NF B10-600*NF EN 14618

Agglomerated stone - Terminology and classification

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2009-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF B10-600*NF EN 14618
Tên tiêu chuẩn
Agglomerated stone - Terminology and classification
Ngày phát hành
2009-10-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14618:2009,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 89/106/CE (1988-12-21)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 89/106/CE
Ngày phát hành 1988-12-21
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
NF EN 14618:200512 (B10-600)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF B10-600*NF EN 14618*NF EN 14618:200512 (B10-600)
Từ khóa
Classification * Granulates * Rocks * Structuring * Conglomerates * Aggregates * Vocabulary
Số trang
14