Loading data. Please wait
Agglomerated stone - Terminology and classification
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2005-11-01
Agglomerated stone - Terminology and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 14618 |
Ngày phát hành | 2010-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 14618 |
Ngày phát hành | 2010-01-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |