Loading data. Please wait

IEEE 802.3

Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications, Information technologyTelecommunications and information exchange between systemsLocal and metropolitan area networks-Specific requirements-

Số trang: 1261
Ngày phát hành: 1998-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Inactive - Superseded.The media access control characteristics for the Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) access method for shared medium local area networks are described. The control characteristics for full duplex dedicated channel use are also described. Specifications are provided for MAU types 1BASE5 at 1 Mb/s; Attachment Unit Interface (AUI) and MAU types 10BASE5, 10BASE2, FOIRL (fiber optic inter-repeater link), 10BROAD36, 10BASE-T, 10BASE-FL, 10BASE-FB, and 10BASE-FP at 10 Mb/s; Media Independent Interface (MII) and PHY types 100BASE-T4, 100BASE-TX, 100BASE-FX, and 100BASE-T2 at 100 Mb/s; and the Gigabit MII (GMII) and 1000BASE-X PHY types, 1000BASE-SX, 1000BASE-LX, and 1000BASE-CX, which operate at 1000 Mb/s (Gigabit Ethernet). Repeater specifications are provided at each speed. Full duplex specifications are provided at the Physical Layer for 10BASE-T, 10BASE-FL, 100BASETX,100BASE-FX, 100BASE-T2, and Gigabit Ethernet. System considerations for multisegment networks at each speed and management information base (MIB) specifications are also provided.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 802.3
Tên tiêu chuẩn
Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications, Information technologyTelecommunications and information exchange between systemsLocal and metropolitan area networks-Specific requirements-
Ngày phát hành
1998-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 8802-3 (1996-07), MOD * ISO/IEC 8802-3 (2000-12), IDT * ISO/IEC DIS 8802-3 (1998-09), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/ATIS 0600605 (1991)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Basic Access Interface for S and T Reference Points (Layer 1 Specification)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ATIS 0600605
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS 237 (1995)
Fiber Distributed Data Interface (FDDI) Low-Cost Fiber Physical Layer - Medium Dependent (LCF-PMD)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS 237
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS 263 (1995)
Fiber Distributed Data interface (FDDI) Twisted Pair - Physical Medium Dependent (TP-PMD)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS 263
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.601 (1992)
Telecommunications - Integrated Services Digital Network (ISDN) Basic Access Interface for Use on Metallic Loops for Application on the Network Side of the NT (Layer 1 Specification) (ECSA)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.601
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1993-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-1*CEI 60096-1 (1986)
Radio-frequency cables. Part 1 : General requirements and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-1*CEI 60096-1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-1 AMD 2*CEI 60096-1 AMD 2 (1993-06)
Radio-frequency cables; Part 1: general requirements and measuring methods; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-1 AMD 2*CEI 60096-1 AMD 2
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-8*CEI 60169-8 (1978)
Radio-frequency connectors. Part 8 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 6.5 mm (0.256 in) with bayonet lock - Characteristic impedance 50 ohms (Type BNC)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-8*CEI 60169-8
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-16*CEI 60169-16 (1982)
Radio-frequency connectors. Part 16 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7mm(0.276 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (75 Ohms) (Type N)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-16*CEI 60169-16
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60603-7*CEI 60603-7 (1990-04)
Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards; part 7: detail specification for connectors, 8-way, including fixed and free connectors with common mating features
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60603-7*CEI 60603-7
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1992-06)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1*CEI 60794-1 (1996-10)
Optical fibre cables - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1*CEI 60794-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2*CEI 60794-2 (1989-10)
Optical fibre cables; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2*CEI 60794-2
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002 (1992-11)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 2: detail specification for a range of connectors, with assessed quality, with trapezoidal shaped metal shells and round contacts; fixed solder contact types
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-3*CEI 60807-3 (1990-05)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 3: detail specification for a range of connectors with trapezoidal shaped metal sheels and round contacts; removable crimp contact types with closed crimp barrels, rear insertion/rear extraction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-3*CEI 60807-3
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (1993-11)
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-2*CEI 60825-2 (1993-09)
Safety of laser products; part 2: safety of optical fibre communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-2*CEI 60825-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 (1993-02)
Connectors for optical fibres and cables; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-2*CEI 60874-2*QC 910100 (1993-04)
Connectors for optical fibres and cables; part 2: sectional specification for fibre optic connector; type F-SMA
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-2*CEI 60874-2*QC 910100
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-10*CEI 60874-10*QC 911200 (1992-06)
Connectors for optical fibres and cables; part 10: sectional specification; fibre optic connector type BFOC/2,5
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-10*CEI 60874-10*QC 911200
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950*CEI 60950 (1991-09)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950*CEI 60950
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61076-3-101*CEI 61076-3-101*QC 480201XX0002 (1997-08)
Connectors with assessed quality, for use in d.c., low-frequency analogue and in digital high-speed data applications - Part 3: Rectangular connectors - Section 101: Detail specification for a range of shielded connectors with trapezoidal shaped shells and non-removable rectangular contacts on a 1,27 mm × 2,54 mm centre-line
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61076-3-101*CEI 61076-3-101*QC 480201XX0002
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61196-1*CEI 61196-1 (1995-05)
Radio-frequency cables - Part 1: Generic specification; General, definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61196-1*CEI 61196-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-4*CEI 61754-4 (1997-01)
Fibre optic connector interfaces - Part 4: Type SC connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-4*CEI 61754-4
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802*ANSI 802 (1990)
Local and metropolitan area networks; overview and architecture
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802*ANSI 802
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.1F (1993)
Local and metropolitan area networks: Common definitions and procedures for IEEE 802 management information
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.1F
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-9 (1995-11)
Information technology - Vocabulary - Part 9: Data communication
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-9
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060 Reihe * IEC 60068 Reihe * IEC 60793-1 (1995) * IEC 61076-3-103 * ISO/IEC 9314-1 (1989) * ISO/IEC 9314-2 (1989)
Thay thế cho
IEEE 802.3 (1985)
Local Area Networks: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) - Access Method and Physical Layer Specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3 (1996-07)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3r (1996)
Local and metropolitan area networks - Supplement to Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications - Type 10BASE5 Medium Attachment Unit (MAU) Protocol Implementation Conformance Statement (PICS) proforma (Subclause 8.8)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3r
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3u (1995)
Local and metropolitan area networks - Supplements to Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications - Media Access Control (MAC) parameters, physical layer, medium attachment units, and repeater for 100 Mb/s operation, type 100BASE-T (clauses 21-30)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3u
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3x*IEEE 802.3y (1997)
Local and metropolitan area networks - Supplements to Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications - Specification for 802.3 full duplex operation and physical layer specification for 100 Mb/s operation on two pairs of category 3 or better balanced twisted pair cable (100BASE-T2)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3x*IEEE 802.3y
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEEE 802.3*ANSI 802.3 (2000)
IEEE Standard for Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3*ANSI 802.3
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 802.3*ANSI 802.3 (2000)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3*ANSI 802.3
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*IEEE 802.3*IEEE 802.3
Từ khóa
Communication networks * CSMA/CD * Data link layers * Data processing * EDP * Information technology * LAN * Local area networks * Local telephone network * MAN * Metropolitan areas * Telecommunication * Telecommunications * Metropolitan area networks
Số trang
1261