Loading data. Please wait
Fiber Distributed Data interface (FDDI) Twisted Pair - Physical Medium Dependent (TP-PMD)
Số trang: 76
Ngày phát hành: 1995-00-00
Local area networks; safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-97 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commercial Building Telecommunications Wiring Standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TIA/EIA-568 |
Ngày phát hành | 1991-07-19 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
9-Position Non-Synchronous Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit-Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-574 |
Ngày phát hành | 1990-03-26 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical Systems Bulletin Additional Cable Specifications for Unshielded Twisted Pair Cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA TSB 36 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Additional Transmission Specifications for Unshielded Twisted-Pair Connecting Hardware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA TSB 40-A |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; interface connector and contact assignments for ISDN basic access interface located at reference points S and T | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8877 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; fibre distributed data interface (FDDI); part 1: token ring physical layer protocol (PHY) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9314-1 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; fibre distributed data interface (FDDI); part 2: token media access control (MAC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9314-2 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; fibre distributed data interface (FDDI); part 3: physical layer medium dependent (PMD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9314-3 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung 33.180.99. Thiết bị sợi quang học khác 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fiber Distributed Data interface (FDDI) Twisted Pair - Physical Medium Dependent (TP-PMD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS 263 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |