Loading data. Please wait

IEC 60950*CEI 60950

Safety of information technology equipment, including electrical business equipment

Số trang: 353
Ngày phát hành: 1991-09-00

Liên hệ
Specifies requirements intended to ensure safety for the operator and laymen as well as for installed equipment. Applies to equipment with a rated voltage not exceeding 600 V.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60950*CEI 60950
Tên tiêu chuẩn
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment
Ngày phát hành
1991-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C77-210*NF EN 60950 (1993-01-01), IDT
Safety of information technology equipment, including electrical buisness equipment
Số hiệu tiêu chuẩn NF C77-210*NF EN 60950
Ngày phát hành 1993-01-01
Mục phân loại 35.160. Hệ thống vi xử lý
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
37.100.10. Thiết bị sao chụp
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 60950:1991*SABS IEC 60950:1991 (1996-02-22)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60950:1991*SABS IEC 60950:1991
Ngày phát hành 1996-02-22
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60950 (1993-11), MOD * DIN EN 60950 (1997-11), MOD * DIN VDE 0805/A3 (1992-05), IDT * DIN VDE 0805/A4 (1992-02), MOD * BS EN 60950 (1992-12-15), MOD * EN 60950 (1992-08), MOD * prEN 60950 (1991-10), IDT * EN 60950/prAA (1996-06), MOD * EN 60950/prAA (1996-10), MOD * JIS C 6950 (2001-11-20), MOD * SN EN 60950 (1995), MOD * OEVE EN 60950+A1 (1993-05), MOD * OEVE EN 60950+A1+A2+A3 (1996-03), IDT * OEVE EN 60950+A11 (1997-11), MOD * SS-EN 60950 (1995-11-24), IDT * SS-EN 60950 (1997-04-30), MOD * UNE-EN 60950 (1995-02-24), IDT * STN EN 60950+A1+A2+A3 (1999-03-01), MOD * SABS IEC 60950:1991 (1996-02-22), IDT * NEN-EN 60950:1994 en (1994-05-01), MOD * SABS IEC 60950:1991 (1996-02-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 41003 (1991-05)
Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 41003
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (1984)
Colours of indicator lights and push-buttons
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1975)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60320*CEI 60320 (1981)
Appliance couplers for household and similar general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60320*CEI 60320
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60384-14*CEI 60384-14 (1981)
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 14 : Sectional specification: Fixed capacitors for radio interference suppression. Selection of methods of test and general rquirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60384-14*CEI 60384-14
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664*CEI 60664 (1980)
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664*CEI 60664
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1980)
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825*CEI 60825 (1984)
Radiation safety of laser products, equipment classification, requirements, and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825*CEI 60825
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60885-1*CEI 60885-1 (1987)
Electrical test methods for electric cables. Part 1 : Electrical tests for cables, cords and wires for voltages up to and including 450/750 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60885-1*CEI 60885-1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 216 (1975-05)
Writing paper and certain classes of printed matter; Trimmed sizes; A and B series
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 216
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1984-03)
Graphical symbols for use on equipment; Index and synopsis Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227 (1979) * IEC 60245 (1980) * IEC 60309 (1988) * IEC 60364 * ISO 3864 (1984-03) * ISO 4046 (1978-11) * CFR 47-68
Thay thế cho
IEC 60950 AMD 1*CEI 60950 AMD 1 (1988-11)
Safety of information technology equipment including electrical business equipment; amendment No. 1 to IEC 950:1986
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950 AMD 1*CEI 60950 AMD 1
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950 AMD 2 Corrigendum*CEI 60950 AMD 2 Corrigendum (1990-09)
Safety of information technology equipment including electrical business equipment; amendment 2 to IEC 950:1986; corrigendum
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950 AMD 2 Corrigendum*CEI 60950 AMD 2 Corrigendum
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950 AMD 2*CEI 60950 AMD 2 (1990-06)
Safety of information technology equipment including electrical business equipment; amendment 2 to IEC 950 (1986)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950 AMD 2*CEI 60950 AMD 2
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 74(CO)197 (1991-01) * IEC/DIS 74(CO)198 (1991-01) * IEC/DIS 74(CO)199 (1991-01) * IEC/DIS 74(CO)200 (1991-01) * IEC 60950 (1986)
Thay thế bằng
IEC 60950 (1999-04)
Lịch sử ban hành
IEC 60950-1*CEI 60950-1 (2005-12)
Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950-1*CEI 60950-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950 AMD 2 Corrigendum*CEI 60950 AMD 2 Corrigendum (1990-09)
Safety of information technology equipment including electrical business equipment; amendment 2 to IEC 950:1986; corrigendum
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950 AMD 2 Corrigendum*CEI 60950 AMD 2 Corrigendum
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950 AMD 1*CEI 60950 AMD 1 (1988-11)
Safety of information technology equipment including electrical business equipment; amendment No. 1 to IEC 950:1986
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950 AMD 1*CEI 60950 AMD 1
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60435 AMD 1*CEI 60435 AMD 1 (1985)
Safety of data processing equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60435 AMD 1*CEI 60435 AMD 1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60380*CEI 60380 (1985)
Safety of electrically energized office machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60380*CEI 60380
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60435*CEI 60435 (1983)
Safety of data processing equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60435*CEI 60435
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950 AMD 2*CEI 60950 AMD 2 (1990-06)
Safety of information technology equipment including electrical business equipment; amendment 2 to IEC 950 (1986)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950 AMD 2*CEI 60950 AMD 2
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950-1 (2001-10) * IEC 60950 (1999-04) * IEC 60950 (1991-09) * IEC/DIS 74(CO)200 (1991-01) * IEC/DIS 74(CO)199 (1991-01) * IEC/DIS 74(CO)198 (1991-01) * IEC/DIS 74(CO)197 (1991-01) * IEC 60950 (1986)
Từ khóa
Data processing * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical safety * Information technology * Office equipment * Safety * Safety regulations * Telecommunications
Số trang
353