Loading data. Please wait
Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements
Số trang: 620
Ngày phát hành: 2005-12-00
Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60950-1 Corrigendum 1*CEI 60950-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60950-1 Corrigendum 1*CEI 60950-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment including electrical business equipment; amendment 2 to IEC 950:1986; corrigendum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60950 AMD 2 Corrigendum*CEI 60950 AMD 2 Corrigendum |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment including electrical business equipment; amendment No. 1 to IEC 950:1986 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60950 AMD 1*CEI 60950 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of data processing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60435 AMD 1*CEI 60435 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of electrically energized office machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60380*CEI 60380 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60950-1*CEI 60950-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of data processing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60435*CEI 60435 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment; Amendment 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60950 AMD 4*CEI 60950 AMD 4 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; Amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60950 AMD 3*CEI 60950 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60950 AMD 2*CEI 60950 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment including electrical business equipment; amendment 2 to IEC 950 (1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60950 AMD 2*CEI 60950 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60950 AMD 1*CEI 60950 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |