Loading data. Please wait

IEC 60950-1*CEI 60950-1

Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements

Số trang: 620
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60950-1*CEI 60950-1
Tên tiêu chuẩn
Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60950-1 (2006-11), MOD * DIN EN 60950-1 (2011-01), MOD * DIN EN 60950-1 (2014-08), MOD * ANSI/UL 60950-1 (2014), MOD * BS EN 60950-1+A2 (2006-05-31), MOD * GB 4943.1 (2011), MOD * EN 60950-1 (2006-04), MOD * NF C77-210-1 (2006-09-01), MOD * JIS C 6950-1 (2012-01-20), MOD * OEVE/OENORM EN 60950-1 (2007-01-01), MOD * OEVE/OENORM EN 60950-1 (2007-01-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 60950-1 (2011-03-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 60950-1 (2011-09-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 60950-1 (2014-09-01), NEQ * PN-EN 60950-1 (2006-08-17), MOD * PN-EN 60950-1 (2007-11-29), MOD * SS-EN 60950-1 (2006-05-29), IDT * UNE-EN 60950-1 (2007-01-17), MOD * GOST IEC 60950-1 (2011), IDT * GOST IEC 60950-1 (2014), IDT * GOST R IEC 60950-1 (2009), IDT * STN EN 60950-1 (2007-02-01), MOD * CSN EN 60950-1 ed. 2 (2006-11-01), NEQ * DS/EN 60950-1 (2002-09-17), MOD * DS/EN 60950-1 (2006-10-27), MOD * NEN-EN-IEC 60950-1:2006 en (2006-05-01), MOD * SANS 60950-1:2010 (2010-02-17), IDT * SANS 60950-1:2014 (2014-12-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 60950-1 Corrigendum 1*CEI 60950-1 Corrigendum 1 (2002-10)
Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950-1 Corrigendum 1*CEI 60950-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 108/135A/FDIS (2005-07) * IEC 60950-1 (2001-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60950-1 Corrigendum 1*CEI 60950-1 Corrigendum 1 (2002-10)
Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950-1 Corrigendum 1*CEI 60950-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950 AMD 2 Corrigendum*CEI 60950 AMD 2 Corrigendum (1990-09)
Safety of information technology equipment including electrical business equipment; amendment 2 to IEC 950:1986; corrigendum
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950 AMD 2 Corrigendum*CEI 60950 AMD 2 Corrigendum
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950 AMD 1*CEI 60950 AMD 1 (1988-11)
Safety of information technology equipment including electrical business equipment; amendment No. 1 to IEC 950:1986
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950 AMD 1*CEI 60950 AMD 1
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60435 AMD 1*CEI 60435 AMD 1 (1985)
Safety of data processing equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60435 AMD 1*CEI 60435 AMD 1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60380*CEI 60380 (1985)
Safety of electrically energized office machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60380*CEI 60380
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950-1*CEI 60950-1 (2005-12)
Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950-1*CEI 60950-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60435*CEI 60435 (1983)
Safety of data processing equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60435*CEI 60435
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950 AMD 4*CEI 60950 AMD 4 (1996-07)
Safety of information technology equipment; Amendment 4
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950 AMD 4*CEI 60950 AMD 4
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950 AMD 3*CEI 60950 AMD 3 (1995-01)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950 AMD 3*CEI 60950 AMD 3
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950 AMD 2*CEI 60950 AMD 2 (1993-06)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950 AMD 2*CEI 60950 AMD 2
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950 AMD 2*CEI 60950 AMD 2 (1990-06)
Safety of information technology equipment including electrical business equipment; amendment 2 to IEC 950 (1986)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950 AMD 2*CEI 60950 AMD 2
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950 AMD 1*CEI 60950 AMD 1 (1992-02)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950 AMD 1*CEI 60950 AMD 1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 108/135A/FDIS (2005-07) * IEC 108/135/FDIS (2005-06) * IEC 108/100/CDV (2004-04) * IEC 60950-1 (2001-10) * IEC 74/590/FDIS (2001-07) * IEC 74/578/CDV (2000-05) * IEC 60950 (1999-04) * IEC 74/498/FDIS (1998-10) * IEC 74/484/CDV (1997-06) * IEC 74/422/FDIS (1996-02) * IEC 74/412/CDV (1994-12) * IEC/DIS 74(CO)246 (1994-05) * IEC/DIS 74(CO)223 (1992-01) * IEC/DIS 74(CO)222 (1991-12) * IEC/DIS 74(CO)221 (1991-12) * IEC/DIS 74(CO)220 (1991-12) * IEC/DIS 74(CO)218 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)217 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)216 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)215 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)214 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)213 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)212 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)211 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)210 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)209 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)208 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)207 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)206 (1991-10) * IEC 60950 (1991-09) * IEC/DIS 74(CO)200 (1991-01) * IEC/DIS 74(CO)199 (1991-01) * IEC/DIS 74(CO)198 (1991-01) * IEC/DIS 74(CO)197 (1991-01) * IEC/DIS 74(CO)196 (1991-01) * IEC 60950 (1986)
Từ khóa
Bank operations * Data processing * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical safety * Fire safety * Information technology * Mail * Office equipment * Safety * Safety regulations * Safety requirements * Specification (approval) * Telecommunications
Số trang
620