Loading data. Please wait

IEC 60950 AMD 2*CEI 60950 AMD 2

Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; amendment 2

Số trang: 149
Ngày phát hành: 1993-06-00

Liên hệ
Replaces the following pages of the original version: title page, 2, 35 to 38, 47 to 64, 71 to 74, 79 to 88, 91 to 98, 101 to 108, 115 to 118, 139 to 142, 153 to 158, 163 to 166, 179 to 190, 199 to 208, 211 to 220, 233 to 242, 295 to 298, 307 to 314, 321 to 324, 339 to 342. The new sheets are to be inserted in Publication 950 (1991).
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60950 AMD 2*CEI 60950 AMD 2
Tên tiêu chuẩn
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; amendment 2
Ngày phát hành
1993-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C77-210/A2*NF EN 60950/A2 (1993-10-01), MOD
Safety of information technology equipment, including electrical buisness equipment
Số hiệu tiêu chuẩn NF C77-210/A2*NF EN 60950/A2
Ngày phát hành 1993-10-01
Mục phân loại 35.160. Hệ thống vi xử lý
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
37.100.10. Thiết bị sao chụp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60950 (1997-11), MOD * DIN EN 60950/A2 (1994-09), MOD * BS EN 60950 (1992-12-15), MOD * EN 60950/A2 (1993-08), MOD * JIS C 6950 (2001-11-20), MOD * OEVE EN 60950/A2 (1993-10), MOD * OEVE EN 60950+A1+A2+A3 (1996-03), IDT * OEVE EN 60950+A11 (1997-11), MOD * SS-EN 60950 (1995-11-24), IDT * SS-EN 60950 (1997-04-30), MOD * UNE-EN 60950/A2 (1996-07-22), IDT * STN EN 60950+A1+A2+A3 (1999-03-01), MOD * NEN-EN 60950:1994/A2:1994 en (1994-05-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
EN 41003 (1991-05)
Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 41003
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1980)
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825*CEI 60825 (1984)
Radiation safety of laser products, equipment classification, requirements, and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825*CEI 60825
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60885-1*CEI 60885-1 (1987)
Electrical test methods for electric cables. Part 1 : Electrical tests for cables, cords and wires for voltages up to and including 450/750 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60885-1*CEI 60885-1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950*CEI 60950 (1991-09)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950*CEI 60950
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 216 (1975-05)
Writing paper and certain classes of printed matter; Trimmed sizes; A and B series
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 216
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1984-03)
Graphical symbols for use on equipment; Index and synopsis Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864 (1984-03) * ISO 4046 (1978-11)
Thay thế cho
IEC/DIS 74(CO)196 (1991-01) * IEC/DIS 74(CO)206 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)207 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)208 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)209 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)210 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)211 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)212 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)213 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)214 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)215 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)216 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)217 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)218 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)220 (1991-12) * IEC/DIS 74(CO)221 (1991-12) * IEC/DIS 74(CO)222 (1991-12) * IEC/DIS 74(CO)223 (1992-01)
Thay thế bằng
IEC 60950 (1999-04)
Lịch sử ban hành
IEC 60950-1*CEI 60950-1 (2005-12)
Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950-1*CEI 60950-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950 AMD 2*CEI 60950 AMD 2 (1993-06)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950 AMD 2*CEI 60950 AMD 2
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950-1 (2001-10) * IEC 60950 (1999-04) * IEC/DIS 74(CO)223 (1992-01) * IEC/DIS 74(CO)222 (1991-12) * IEC/DIS 74(CO)221 (1991-12) * IEC/DIS 74(CO)220 (1991-12) * IEC/DIS 74(CO)218 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)217 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)216 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)215 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)214 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)213 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)212 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)211 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)210 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)209 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)208 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)207 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)206 (1991-10) * IEC/DIS 74(CO)196 (1991-01)
Từ khóa
Data processing * Electric appliances * Electrical engineering * Information technology * Office equipment * Safety * Safety requirements
Số trang
149