Loading data. Please wait

IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000

Connectors for optical fibres and cables; part 1: generic specification

Số trang: 269
Ngày phát hành: 1993-02-00

Liên hệ
Applies to fibre optic connector sets and individual components (i.e. adaptors, plugs, sockets) for all types, sizes and structures of fibres and cables. It includes connector set requirements, quality assessment procedures, measurement and test procedures for both connector sets and individual components.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000
Tên tiêu chuẩn
Connectors for optical fibres and cables; part 1: generic specification
Ngày phát hành
1993-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60874-1:1993*SABS IEC 60874-1:1993 (1998-10-05)
Connectors for optical fibres and cables Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60874-1:1993*SABS IEC 60874-1:1993
Ngày phát hành 1998-10-05
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* GB/T 12507.1 (2000), NEQ * SABS IEC 60874-1:1993 (1998-10-05), IDT * NEN-IEC 60874-1:1999 en;fr (1999-06-01), IDT * SABS IEC 60874-1:1993 (1998-10-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
QC 001002 (1986)
Rules of procedure of the IEC quality assessment system for electronic components (IECQ)
Số hiệu tiêu chuẩn QC 001002
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-731*CEI 60050-731 (1991-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-731*CEI 60050-731
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 (1990-04)
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 (1969)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-5*CEI 60068-2-5 (1975)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Sa: Simulated solar radiation at ground level
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-5*CEI 60068-2-5
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-7*CEI 60068-2-7 (1983)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ga and guidance: Acceleration, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-7*CEI 60068-2-7
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-9*CEI 60068-2-9 (1975)
Environmental testing. Part 2: Tests. Guidance for solar radiation testing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-9*CEI 60068-2-9
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-10*CEI 60068-2-10 (1988)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test J and guidance : Mould growth
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-10*CEI 60068-2-10
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 (1981)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-13*CEI 60068-2-13 (1983)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test M: Low air pressure
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-13*CEI 60068-2-13
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 (1984)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 (1978)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Q: Sealing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-29*CEI 60068-2-29 (1987)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Eb and guidance: Bump
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-29*CEI 60068-2-29
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 (1980)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1991-04)
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1*CEI 60793-1 (1992-11)
Optical fibres; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1*CEI 60793-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825*CEI 60825 (1984)
Radiation safety of laser products, equipment classification, requirements, and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825*CEI 60825
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60875-1*CEI 60875-1*QC 810000 (1992-06)
Fibre optic branching devices; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60875-1*CEI 60875-1*QC 810000
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 129 (1985-09)
Technical drawings; Dimensioning; General principles, definitions, methods of execution and special indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 129
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 370 (1975-05)
Toleranced dimensions; Conversion from inches into millimetres and vice versa
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 370
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (1983-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* QC 001001 (1986) * IEC 60027 (1991) * IEC 60068-1 (1991) * IEC 60617 * ISO 68-2-27 (1987) * ISO 286-1 (1988-09) * ISO 2015 (1976-06)
Thay thế cho
IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 210000 (1987)
Connectors for optical fibres and cables. Part 1: Generic specification.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 210000
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 86B(CO)88 (1991-03) * IEC/DIS 86B(CO)89 (1991-03) * IEC/DIS 86B(CO)93 (1991-04)
Thay thế bằng
IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 (1999-07)
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 (2006-10)
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 (1999-07)
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 210000 (1987)
Connectors for optical fibres and cables. Part 1: Generic specification.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 210000
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 (1993-02)
Connectors for optical fibres and cables; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-1 (2011-11) * IEC/DIS 86B(CO)93 (1991-04) * IEC/DIS 86B(CO)89 (1991-03) * IEC/DIS 86B(CO)88 (1991-03)
Từ khóa
Electric plugs * Electrical engineering * Generic specification * Glass fibre cables * Optical waveguides
Số trang
269