Loading data. Please wait

IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000

Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification

Số trang: 61
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000
Tên tiêu chuẩn
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60874-1:1999*SABS IEC 60874-1:1999 (2000-05-18)
Connectors for optical fibres and cables Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60874-1:1999*SABS IEC 60874-1:1999
Ngày phát hành 2000-05-18
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60874-1 (2001-04), IDT * BS EN 60874-1 (1999-12-15), IDT * EN 60874-1 (1999-09), IDT * NF C93-833-1 (2000-05-01), IDT * SN EN 60874-1 (1999-09), IDT * OEVE/OENORM EN 60874-1 (2001-10-01), IDT * PN-EN 60874-1 (2002-09-15), IDT * PN-EN 60874-1 (2004-07-01), IDT * SS-EN 60874-1 (1999-11-26), IDT * TS EN 60874-1 (2006-04-25), IDT * STN EN 60874-1 (2001-04-01), IDT * SABS IEC 60874-1:1999 (2000-05-18), IDT * CSN EN 60874-1 (2000-07-01), IDT * NEN-EN-IEC 60874-1:1999 en;fr (1999-09-01), IDT * SABS IEC 60874-1:1999 (2000-05-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
QC 001002-2 (1998-06)
IEC quality assessment system for electronic components (IECQ) - Rules of procedure - Part 2: Documentation
Số hiệu tiêu chuẩn QC 001002-2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-731*CEI 60050-731 (1991-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-731*CEI 60050-731
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1991-04)
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (1993-11)
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-1*CEI 61300-1 (1995-02)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-1*CEI 61300-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61313-1*CEI 61313-1 (1995-02)
Fibre optic passive components and cable assemblies - Part 1: Capability approval - Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61313-1*CEI 61313-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 61930*CEI/TR3 61930 (1998-08)
Fibre optic graphical symbology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61930*CEI/TR3 61930
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 61931*CEI/TR3 61931 (1998-08)
Fibre optic - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61931*CEI/TR3 61931
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 129 (1985-09)
Technical drawings; Dimensioning; General principles, definitions, methods of execution and special indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 129
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 370 (1975-05)
Toleranced dimensions; Conversion from inches into millimetres and vice versa
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 370
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (1983-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC Guide 102 (1996-03) * QC 001002-3 (1998-06) * IEC 60027 Reihe * IEC 60617 Reihe * IEC 60793-1 Reihe * IEC 60874-1-1 (1994-02) * IEC 61300-2 Reihe * IEC 61300-3 Reihe * ISO 286-1 (1988-09) * ISO 8601 (1988-06)
Thay thế cho
IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 (1993-02)
Connectors for optical fibres and cables; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-1 AMD 1*CEI 60874-1 AMD 1 (1994-03)
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1 AMD 1*CEI 60874-1 AMD 1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86B/1090/CDV (1998-03)
Thay thế bằng
IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 (2006-10)
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 (2006-10)
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 210000 (1987)
Connectors for optical fibres and cables. Part 1: Generic specification.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 210000
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 (1999-07)
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 (1993-02)
Connectors for optical fibres and cables; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-1 AMD 1*CEI 60874-1 AMD 1 (1994-03)
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1 AMD 1*CEI 60874-1 AMD 1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-1 (2011-11) * IEC 86B/1090/CDV (1998-03) * IEC/DIS 86B(CO)138 (1992-07) * IEC/DIS 86B(CO)137 (1992-07) * IEC/DIS 86B(CO)136 (1992-07) * IEC/DIS 86B(CO)135 (1992-07) * IEC/DIS 86B(CO)134 (1992-07) * IEC/DIS 86B(CO)133 (1992-07) * IEC/DIS 86B(CO)132 (1992-07) * IEC/DIS 86B(CO)131 (1992-07) * IEC/DIS 86B(CO)130 (1992-07) * IEC/DIS 86B(CO)93 (1991-04) * IEC/DIS 86B(CO)89 (1991-03) * IEC/DIS 86B(CO)88 (1991-03)
Từ khóa
Adapters * Bushes (mechanical components) * Classification * Definitions * Design certifications * Electric plugs * Electrical engineering * Generic specification * Glass fibre cables * Optical waveguides * Plugs * Quality * Quality assurance * Specification (approval) * Specifications * Type approval procedure
Số trang
61