Loading data. Please wait
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification
Số trang: 61
Ngày phát hành: 1999-07-00
Connectors for optical fibres and cables Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60874-1:1999*SABS IEC 60874-1:1999 |
Ngày phát hành | 2000-05-18 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC quality assessment system for electronic components (IECQ) - Rules of procedure - Part 2: Documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001002-2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-731*CEI 60050-731 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-1*CEI 61300-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic passive components and cable assemblies - Part 1: Capability approval - Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61313-1*CEI 61313-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic graphical symbology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61930*CEI/TR3 61930 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61931*CEI/TR3 61931 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Dimensioning; General principles, definitions, methods of execution and special indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 129 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Toleranced dimensions; Conversion from inches into millimetres and vice versa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 370 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for optical fibres and cables; part 1: generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-1 AMD 1*CEI 60874-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for optical fibres and cables. Part 1: Generic specification. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 210000 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for optical fibres and cables; part 1: generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-1 AMD 1*CEI 60874-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |