Loading data. Please wait

IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000

Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000
Tên tiêu chuẩn
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60874-1:2007*SABS IEC 60874-1:2007 (2007-08-13)
Connectors for optical fibres and cables Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60874-1:2007*SABS IEC 60874-1:2007
Ngày phát hành 2007-08-13
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60874-1 (2007-10), IDT * BS EN 60874-1 (2007-02-28), IDT * EN 60874-1 (2007-01), IDT * NF C93-833-1 (2007-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60874-1 (2007-11-01), IDT * PN-EN 60874-1 (2007-07-13), IDT * SS-EN 60874-1 (2007-03-26), IDT * STN EN 60874-1 (2007-07-01), IDT * SABS IEC 60874-1:2007 (2007-08-13), IDT * CSN EN 60874-1 ed. 2 (2007-06-01), IDT * NEN-EN-IEC 60874-1:2007 en;fr (2007-02-01), IDT * SABS IEC 60874-1:2007 (2007-08-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
QC 001002-2 (1998-06)
IEC quality assessment system for electronic components (IECQ) - Rules of procedure - Part 2: Documentation
Số hiệu tiêu chuẩn QC 001002-2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* QC 001002-3 (2005-06)
IEC Quality assessment system for Electronic Components (IECQ) - Rules of procedure - Part 3: Approval procedures
Số hiệu tiêu chuẩn QC 001002-3
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 (1997-05)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2 (2005-10)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2*CEI 60027-2 (2005-08)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-3*CEI 60027-3 (2002-07)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-3*CEI 60027-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-4*CEI 60027-4 (1985)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 4 : Symbols of quantities to be used for rotating electrical machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-4*CEI 60027-4
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-731*CEI 60050-731 (1991-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-731*CEI 60050-731
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-DB*CEI 60617-DB (2001-11)
Graphical symbols for diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-DB*CEI 60617-DB
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5 (2004-12)
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (1993-11)
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-1*CEI 61300-1 (2004-07)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-1*CEI 61300-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-2-1*CEI 61300-2-1 (2004-01)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-1: Tests - Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-2-1*CEI 61300-2-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-2-1 Corrigendum 1*CEI 61300-2-1 Corrigendum 1 (2004-04)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-1: Tests - Vibration (sinusoidal); Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-2-1 Corrigendum 1*CEI 61300-2-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-2-2*CEI 61300-2-2 (2004-11)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-2: Tests - Mating durability
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-2-2*CEI 61300-2-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-2-4*CEI 61300-2-4 (1995-06)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-4: Tests - Fibre/cable retention
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-2-4*CEI 61300-2-4
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-2-5*CEI 61300-2-5 (2004-08)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-5: Tests - Torsion/Twist
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-2-5*CEI 61300-2-5
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-2-6*CEI 61300-2-6 (1995-07)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-6: Tests - Tensile strength of coupling mechanism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-2-6*CEI 61300-2-6
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-2-9*CEI 61300-2-9 (1995-06)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-9: Tests - Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-2-9*CEI 61300-2-9
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-2-12*CEI 61300-2-12 (2005-07)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-12: Tests - Impact
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-2-12*CEI 61300-2-12
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-2-14*CEI 61300-2-14 (2005-10)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-14: Tests - Optical power handling and damage threshold characterization
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-2-14*CEI 61300-2-14
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-2-15*CEI 61300-2-15 (1995-07)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-15: Tests - Torque strength of coupling mechanism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-2-15*CEI 61300-2-15
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-2-16*CEI 61300-2-16 (2006-09)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-16: Tests - Mould growth
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-2-16*CEI 61300-2-16
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-2-17*CEI 61300-2-17 (2003-02)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-17: Tests; Cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-2-17*CEI 61300-2-17
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-2-18*CEI 61300-2-18 (2005-07)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-18: Tests - Dry heat - High temperature endurance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-2-18*CEI 61300-2-18
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-2-19*CEI 61300-2-19 (2005-03)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-19: Tests - Damp heat (steady state)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-2-19*CEI 61300-2-19
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60753-1 * ISO 286-1 (1988-09)
Thay thế cho
IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 (1999-07)
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86B/2370/FDIS (2006-07)
Thay thế bằng
IEC 60874-1 (2011-11)
Lịch sử ban hành
IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 210000 (1987)
Connectors for optical fibres and cables. Part 1: Generic specification.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 210000
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 (1999-07)
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 (1993-02)
Connectors for optical fibres and cables; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-1 AMD 1*CEI 60874-1 AMD 1 (1994-03)
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1 AMD 1*CEI 60874-1 AMD 1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-1 (2011-11) * IEC 60874-1 (2006-10) * IEC 86B/2370/FDIS (2006-07) * IEC 86B/2207/CDV (2005-09) * IEC 86B/1090/CDV (1998-03) * IEC/DIS 86B(CO)138 (1992-07) * IEC/DIS 86B(CO)137 (1992-07) * IEC/DIS 86B(CO)136 (1992-07) * IEC/DIS 86B(CO)135 (1992-07) * IEC/DIS 86B(CO)134 (1992-07) * IEC/DIS 86B(CO)133 (1992-07) * IEC/DIS 86B(CO)132 (1992-07) * IEC/DIS 86B(CO)131 (1992-07) * IEC/DIS 86B(CO)130 (1992-07) * IEC/DIS 86B(CO)93 (1991-04) * IEC/DIS 86B(CO)89 (1991-03) * IEC/DIS 86B(CO)88 (1991-03)
Từ khóa
Adapters * Approval * Bending strength * Bushes (mechanical components) * Cables * Classification * Climate * Compressive strength * Definitions * Density * Design * Design certifications * Drop tests * Dust * Electric plugs * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Environment * Generic specification * Glass fibre cables * Instructions for use * Instruments * Light * Marking * Measurement * Measuring techniques * Mould * Optical waveguides * Packages * Performance in service * Plugs * Properties * Quality * Quality assessment * Quality assurance * Sensitivity * Specification * Specification (approval) * Specifications * Tensile strength * Testing * Torsion * Type approval procedure * Types * Impermeability * Freedom from holes * Tightness
Số trang
59