Loading data. Please wait
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification
Số trang: 59
Ngày phát hành: 2006-10-00
Connectors for optical fibres and cables Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60874-1:2007*SABS IEC 60874-1:2007 |
Ngày phát hành | 2007-08-13 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC quality assessment system for electronic components (IECQ) - Rules of procedure - Part 2: Documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001002-2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC Quality assessment system for Electronic Components (IECQ) - Rules of procedure - Part 3: Approval procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001002-3 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-3*CEI 60027-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 4 : Symbols of quantities to be used for rotating electrical machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-4*CEI 60027-4 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-731*CEI 60050-731 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-DB*CEI 60617-DB |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-1*CEI 61300-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-1: Tests - Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-1*CEI 61300-2-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-1: Tests - Vibration (sinusoidal); Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-1 Corrigendum 1*CEI 61300-2-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-2: Tests - Mating durability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-2*CEI 61300-2-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-4: Tests - Fibre/cable retention | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-4*CEI 61300-2-4 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-5: Tests - Torsion/Twist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-5*CEI 61300-2-5 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-6: Tests - Tensile strength of coupling mechanism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-6*CEI 61300-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-9: Tests - Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-9*CEI 61300-2-9 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-12: Tests - Impact | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-12*CEI 61300-2-12 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-14: Tests - Optical power handling and damage threshold characterization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-14*CEI 61300-2-14 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-15: Tests - Torque strength of coupling mechanism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-15*CEI 61300-2-15 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-16: Tests - Mould growth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-16*CEI 61300-2-16 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-17: Tests; Cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-17*CEI 61300-2-17 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-18: Tests - Dry heat - High temperature endurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-18*CEI 61300-2-18 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-19: Tests - Damp heat (steady state) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-19*CEI 61300-2-19 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for optical fibres and cables. Part 1: Generic specification. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 210000 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for optical fibres and cables; part 1: generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-1 AMD 1*CEI 60874-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |