Loading data. Please wait

IEEE 802.3u

Local and metropolitan area networks - Supplements to Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications - Media Access Control (MAC) parameters, physical layer, medium attachment units, and repeater for 100 Mb/s operation, type 100BASE-T (clauses 21-30)

Số trang: 318
Ngày phát hành: 1995-00-00

Liên hệ
Amendment Standard - Inactive - Superseded.Superseded by 802.3aa-1998. The ISO/IEC CSMA/CD Media Access Control (MAC) is coupled with a family of new Physical Layer specifications to achieve 100 Mb/s operation. Known collectively as 100BASE-T, this family of Physical Layer specifications includes 100BASE-T4, which uses four pairs of ISO/IEC 11801: 1995 Category 3, 4, or 5 balanced cable; 100BASE-TX, which uses two pairs of Category 5 balanced cable or 150 ohm shielded balanced cable; and 100BASE-FX, which uses two multi-mode fibers. The two 100BASE-X specifications (100BASE-TX and 100BASE-FX) reused portions of the 100 Mb/s physical signaling specifications originally developed for Fibre Distributed Data Interface (FDDI).
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 802.3u
Tên tiêu chuẩn
Local and metropolitan area networks - Supplements to Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications - Media Access Control (MAC) parameters, physical layer, medium attachment units, and repeater for 100 Mb/s operation, type 100BASE-T (clauses 21-30)
Ngày phát hành
1995-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 802.3u (1995), IDT * ISO/IEC 8802-3 DAM 21 (1997-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/INCITS 237 (1995)
Fiber Distributed Data Interface (FDDI) Low-Cost Fiber Physical Layer - Medium Dependent (LCF-PMD)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS 237
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS 263 (1995)
Fiber Distributed Data interface (FDDI) Twisted Pair - Physical Medium Dependent (TP-PMD)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS 263
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1985)
Limits and methods of measuremnt of radio interference characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-1*CEI 60096-1 (1986)
Radio-frequency cables. Part 1 : General requirements and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-1*CEI 60096-1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-8*CEI 60169-8 (1978)
Radio-frequency connectors. Part 8 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 6.5 mm (0.256 in) with bayonet lock - Characteristic impedance 50 ohms (Type BNC)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-8*CEI 60169-8
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-16*CEI 60169-16 (1982)
Radio-frequency connectors. Part 16 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7mm(0.276 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (75 Ohms) (Type N)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-16*CEI 60169-16
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60380*CEI 60380 (1985)
Safety of electrically energized office machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60380*CEI 60380
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60435*CEI 60435 (1983)
Safety of data processing equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60435*CEI 60435
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60603-7*CEI 60603-7 (1990-04)
Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards; part 7: detail specification for connectors, 8-way, including fixed and free connectors with common mating features
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60603-7*CEI 60603-7
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1*CEI 60793-1 (1992-11)
Optical fibres; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1*CEI 60793-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1989-04)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1*CEI 60794-1 (1993-02)
Optical fibre cables; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1*CEI 60794-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2*CEI 60794-2 (1989-10)
Optical fibre cables; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2*CEI 60794-2
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002 (1992-11)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 2: detail specification for a range of connectors, with assessed quality, with trapezoidal shaped metal shells and round contacts; fixed solder contact types
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (1993-11)
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 (1993-02)
Connectors for optical fibres and cables; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-2*CEI 60874-2*QC 910100 (1993-04)
Connectors for optical fibres and cables; part 2: sectional specification for fibre optic connector; type F-SMA
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-2*CEI 60874-2*QC 910100
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950*CEI 60950 (1991-09)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950*CEI 60950
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802*ANSI 802 (1990)
Local and metropolitan area networks; overview and architecture
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802*ANSI 802
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3*ANSI 802.3 (1993-07)
Information technology; local and metropolitan area networks; part 3: carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3*ANSI 802.3
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-9 (1984-03)
Data processing; Vocabulary; Part 09 : Data communication Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-9
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-4 (1989-11)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-4
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8877 (1992-11)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; interface connector and contact assignments for ISDN basic access interface located at reference points S and T
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8877
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9314-1 (1989-04)
Information processing systems; fibre distributed data interface (FDDI); part 1: token ring physical layer protocol (PHY)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9314-1
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9646-1 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 1: General concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9646-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9646-2 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 2: Abstract test suite specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9646-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060 * IEC 60068 * IEC 61076-3-191 (1995) * IEEE 802.1f (1993) * ISO 7498 (1984-10) * ISO 9314-3 (1990) * ISO 9414-2 (1989)
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEEE 802.3 (1998)
Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications, Information technologyTelecommunications and information exchange between systemsLocal and metropolitan area networks-Specific requirements-
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 802.3 (1998)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*IEEE 802.3u
Từ khóa
Communication networks * CSMA/CD * Data link layers * Data processing * Definitions * EDP * Information processing * Information technology * Interfaces (data processing) * LAN * Local area networks * Local telephone network * MAC * MAN * Metropolitan areas * OSI * Physical layers * Telecommunication * Telecommunications * Metropolitan area networks * Interfaces of electrical connections * Medium access control * Open systems interconnection * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
318