Loading data. Please wait
Local and metropolitan area networks - Supplements to Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications - Media Access Control (MAC) parameters, physical layer, medium attachment units, and repeater for 100 Mb/s operation, type 100BASE-T (clauses 21-30)
Số trang: 318
Ngày phát hành: 1995-00-00
Fiber Distributed Data Interface (FDDI) Low-Cost Fiber Physical Layer - Medium Dependent (LCF-PMD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS 237 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fiber Distributed Data interface (FDDI) Twisted Pair - Physical Medium Dependent (TP-PMD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS 263 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measuremnt of radio interference characteristics of information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency cables. Part 1 : General requirements and measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60096-1*CEI 60096-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 8 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 6.5 mm (0.256 in) with bayonet lock - Characteristic impedance 50 ohms (Type BNC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-8*CEI 60169-8 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 16 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7mm(0.276 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (75 Ohms) (Type N) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-16*CEI 60169-16 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of electrically energized office machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60380*CEI 60380 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of data processing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60435*CEI 60435 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards; part 7: detail specification for connectors, 8-way, including fixed and free connectors with common mating features | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60603-7*CEI 60603-7 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres; part 1: generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-1*CEI 60793-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres; part 2: product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2*CEI 60793-2 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables; part 1: generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1*CEI 60794-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables; part 2: product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2*CEI 60794-2 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 2: detail specification for a range of connectors, with assessed quality, with trapezoidal shaped metal shells and round contacts; fixed solder contact types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for optical fibres and cables; part 1: generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for optical fibres and cables; part 2: sectional specification for fibre optic connector; type F-SMA | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-2*CEI 60874-2*QC 910100 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60950*CEI 60950 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks; overview and architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802*ANSI 802 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; local and metropolitan area networks; part 3: carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3*ANSI 802.3 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Part 09 : Data communication Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-9 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-4 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; interface connector and contact assignments for ISDN basic access interface located at reference points S and T | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8877 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; fibre distributed data interface (FDDI); part 1: token ring physical layer protocol (PHY) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9314-1 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 1: General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 2: Abstract test suite specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications, Information technologyTelecommunications and information exchange between systemsLocal and metropolitan area networks-Specific requirements- | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |