Loading data. Please wait

IEEE 802.3*ANSI 802.3

Information technology; local and metropolitan area networks; part 3: carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications

Số trang: 304
Ngày phát hành: 1993-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 802.3*ANSI 802.3
Tên tiêu chuẩn
Information technology; local and metropolitan area networks; part 3: carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications
Ngày phát hành
1993-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS DD 98-1 (1984-09-28), NEQ * ISO/IEC 8802-3 (1993-07), IDT * ISO 8802-3 DAM 15 (1994-03), IDT * ISO/IEC 8802-3 DAM 18 (1995-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 22 (1985)
Limits and methods of measuremnt of radio interference characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-1*CEI 60096-1 (1986)
Radio-frequency cables. Part 1 : General requirements and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-1*CEI 60096-1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-8*CEI 60169-8 (1978)
Radio-frequency connectors. Part 8 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 6.5 mm (0.256 in) with bayonet lock - Characteristic impedance 50 ohms (Type BNC)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-8*CEI 60169-8
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-16*CEI 60169-16 (1982)
Radio-frequency connectors. Part 16 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7mm(0.276 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (75 Ohms) (Type N)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-16*CEI 60169-16
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60380*CEI 60380 (1985)
Safety of electrically energized office machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60380*CEI 60380
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60435*CEI 60435 (1983)
Safety of data processing equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60435*CEI 60435
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1*CEI 60793-1 (1992-11)
Optical fibres; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1*CEI 60793-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1992-06)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1*CEI 60794-1 (1993-02)
Optical fibre cables; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1*CEI 60794-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2*CEI 60794-2 (1989-10)
Optical fibre cables; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2*CEI 60794-2
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002 (1992-11)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 2: detail specification for a range of connectors, with assessed quality, with trapezoidal shaped metal shells and round contacts; fixed solder contact types
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825*CEI 60825 (1984)
Radiation safety of laser products, equipment classification, requirements, and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825*CEI 60825
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 (1993-02)
Connectors for optical fibres and cables; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-2*CEI 60874-2*QC 910100 (1993-04)
Connectors for optical fibres and cables; part 2: sectional specification for fibre optic connector; type F-SMA
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-2*CEI 60874-2*QC 910100
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950*CEI 60950 (1991-09)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950*CEI 60950
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-9 (1984-03)
Data processing; Vocabulary; Part 09 : Data communication Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-9
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-4 (1989-11)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-4
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060 * IEC 60068 * IEC 60096-1A (1976) * ISO 7498 (1984-10) * ISO 8877 (1987-08)
Thay thế cho
IEEE 802.3h (1990)
Local and metropolitan area networks; supplement to carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications; layer management (section 5)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3h
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3i*ANSI 802.3i (1990)
Local and metropolitan area networks; supplement to carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications; system considerations for multisegment 10 Mb/s baseband networks (section 13); twisted-pair medium attachment unit (MAU) and baseband medium, type 10BASE-T (section 14)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3i*ANSI 802.3i
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3k (1992)
Local and metropolitan area networks; supplement to carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications; layer management for 10 Mb/s baseband repeaters (section 19)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3k
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3l (1992)
Local and metropolitan area networks; supplement to carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications; type 10BASE-T Medium Attachment Unit (MAU) Protocol Implementation Conformance Statement (PICS) proforma (section 14.10)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3l
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3l (1992)
Thay thế bằng
IEEE 802.3 (1996-07)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 802.3 (1996-07)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*IEEE 802.3*ANSI 802.3*IEEE 802.3h
Từ khóa
Communication networks * CSMA/CD * Data link layers * Data processing * EDP * Information technology * LAN * Local area networks * Local telephone network * Metropolitan area networks * Metropolitan areas * Telecommunication * Telecommunications * MAN
Số trang
304