Loading data. Please wait
IEEE Standard for Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications
Số trang: 1554
Ngày phát hành: 2000-00-00
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Basic Access Interface for S and T Reference Points (Layer 1 Specification) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 0600605 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fiber Distributed Data Interface (FDDI) Low-Cost Fiber Physical Layer - Medium Dependent (LCF-PMD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS 237 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fiber Distributed Data interface (FDDI) Twisted Pair - Physical Medium Dependent (TP-PMD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS 263 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Integrated Services Digital Network (ISDN) Basic Access Interface for Use on Metallic Loops for Application on the Network Side of the NT (Layer 1 Specification) (ECSA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.601 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency cables. Part 1 : General requirements and measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60096-1*CEI 60096-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency cables; Part 1: general requirements and measuring methods; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60096-1 AMD 2*CEI 60096-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 8 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 6.5 mm (0.256 in) with bayonet lock - Characteristic impedance 50 ohms (Type BNC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-8*CEI 60169-8 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 16 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7mm(0.276 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (75 Ohms) (Type N) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-16*CEI 60169-16 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards; part 7: detail specification for connectors, 8-way, including fixed and free connectors with common mating features | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60603-7*CEI 60603-7 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres; part 2: product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2*CEI 60793-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1*CEI 60794-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables; part 2: product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2*CEI 60794-2 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 2: detail specification for a range of connectors, with assessed quality, with trapezoidal shaped metal shells and round contacts; fixed solder contact types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 3: detail specification for a range of connectors with trapezoidal shaped metal sheels and round contacts; removable crimp contact types with closed crimp barrels, rear insertion/rear extraction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60807-3*CEI 60807-3 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products; part 2: safety of optical fibre communication systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-2*CEI 60825-2 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for optical fibres and cables; part 1: generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for optical fibres and cables; part 2: sectional specification for fibre optic connector; type F-SMA | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-2*CEI 60874-2*QC 910100 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for optical fibres and cables; part 10: sectional specification; fibre optic connector type BFOC/2,5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-10*CEI 60874-10*QC 911200 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60950*CEI 60950 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors with assessed quality, for use in d.c., low-frequency analogue and in digital high-speed data applications - Part 3: Rectangular connectors - Section 101: Detail specification for a range of shielded connectors with trapezoidal shaped shells and non-removable rectangular contacts on a 1,27 mm × 2,54 mm centre-line | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61076-3-101*CEI 61076-3-101*QC 480201XX0002 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency cables - Part 1: Generic specification; General, definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61196-1*CEI 61196-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic connector interfaces - Part 4: Type SC connector family | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61754-4*CEI 61754-4 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks; overview and architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802*ANSI 802 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 9: Data communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-9 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-4 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Supplement to Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications: Physical layer parameters and specifications for 1000 MB/s operation over 4-pair of category 5 balanced copper cabling, type 1000BASE-T | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3ab |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) frame extensions for Virtual Bridged Local Area Networks (VLAN) tagging on 802.3 networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3ac |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) - Access method and physical layer specifications - Aggregation of multiple link segments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3ad |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; local area networks; part 3: carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 8802.3*ANSI 8802.3 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications, Information technologyTelecommunications and information exchange between systemsLocal and metropolitan area networks-Specific requirements- | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems; Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |