Loading data. Please wait

IEEE 802.3*ANSI 802.3

IEEE Standard for Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications

Số trang: 1554
Ngày phát hành: 2000-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Inactive - Superseded.Superseded **Incoporating IEEE Std 802.3, 1998 Edition, IEEE Std 802.3ac-1998, IEEE Std 802.3ab-1999, and IEEE Std 802.3ad-2000. Superseded by 802.3-2002 (802.3ag). The media access control characteristics for the Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) access method for shared medium local area networks are described. The control characteristics for full duplex dedicated channel use are also described. Specifications are provided for MAU types 1BASE5 at 1 Mb/s; Attachment Unit Interface (AUI) and MAU types 10BASE5, 10BASE2, FOIRL (fiber optic inter-repeater link), 10BROAD36, 10BASE-T, 10BASE-FL, 10BASE-FB, and 10BASE-FP at 10 Mb/s; Media Independent Interface (MII) and PHY types 100BASE-T4, 100BASE-TX, 100BASE-FX, and 100BASE-T2 at 100 Mb/s; and the Gigabit MII (GMII) and 1000BASE-X PHY types, 1000BASE-SX, 1000BASE-LX, and 1000BASE-CX, which operate at 1000 Mb/s (Gigabit Ethernet) as well as PHY type 1000BASE-T. Repeater specifications are provided at each speed. Full duplex specifications are provided at the Physical Layer for 10BASE-T, 10BASE-FL, 100BASE-TX, 100BASE-FX, 100BASE-T2, and Gigabit Ethernet. Systemconsiderations for multisegment networks at each speed and management information base (MIB) specifications and additions to support Virtual Bridged Local Area Networks (VLANs) as specified in IEEE P802.1Q are also provided. Also specified is an optional Link Aggregation sublayer which multiple physical links to be aggregated together to form a single logical link.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 802.3*ANSI 802.3
Tên tiêu chuẩn
IEEE Standard for Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications
Ngày phát hành
2000-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 8802-3 (2000-12), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 8802-3-02 (2002-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/ATIS 0600605 (1991)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Basic Access Interface for S and T Reference Points (Layer 1 Specification)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ATIS 0600605
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS 237 (1995)
Fiber Distributed Data Interface (FDDI) Low-Cost Fiber Physical Layer - Medium Dependent (LCF-PMD)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS 237
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS 263 (1995)
Fiber Distributed Data interface (FDDI) Twisted Pair - Physical Medium Dependent (TP-PMD)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS 263
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.601 (1992)
Telecommunications - Integrated Services Digital Network (ISDN) Basic Access Interface for Use on Metallic Loops for Application on the Network Side of the NT (Layer 1 Specification) (ECSA)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.601
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-1*CEI 60096-1 (1986)
Radio-frequency cables. Part 1 : General requirements and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-1*CEI 60096-1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-1 AMD 2*CEI 60096-1 AMD 2 (1993-06)
Radio-frequency cables; Part 1: general requirements and measuring methods; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-1 AMD 2*CEI 60096-1 AMD 2
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-8*CEI 60169-8 (1978)
Radio-frequency connectors. Part 8 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 6.5 mm (0.256 in) with bayonet lock - Characteristic impedance 50 ohms (Type BNC)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-8*CEI 60169-8
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-16*CEI 60169-16 (1982)
Radio-frequency connectors. Part 16 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7mm(0.276 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (75 Ohms) (Type N)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-16*CEI 60169-16
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60603-7*CEI 60603-7 (1990-04)
Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards; part 7: detail specification for connectors, 8-way, including fixed and free connectors with common mating features
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60603-7*CEI 60603-7
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1992-06)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1*CEI 60794-1 (1996-10)
Optical fibre cables - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1*CEI 60794-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2*CEI 60794-2 (1989-10)
Optical fibre cables; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2*CEI 60794-2
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002 (1992-11)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 2: detail specification for a range of connectors, with assessed quality, with trapezoidal shaped metal shells and round contacts; fixed solder contact types
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-3*CEI 60807-3 (1990-05)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 3: detail specification for a range of connectors with trapezoidal shaped metal sheels and round contacts; removable crimp contact types with closed crimp barrels, rear insertion/rear extraction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-3*CEI 60807-3
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (1993-11)
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-2*CEI 60825-2 (1993-09)
Safety of laser products; part 2: safety of optical fibre communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-2*CEI 60825-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 (1993-02)
Connectors for optical fibres and cables; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-2*CEI 60874-2*QC 910100 (1993-04)
Connectors for optical fibres and cables; part 2: sectional specification for fibre optic connector; type F-SMA
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-2*CEI 60874-2*QC 910100
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-10*CEI 60874-10*QC 911200 (1992-06)
Connectors for optical fibres and cables; part 10: sectional specification; fibre optic connector type BFOC/2,5
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-10*CEI 60874-10*QC 911200
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60950*CEI 60950 (1991-09)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60950*CEI 60950
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61076-3-101*CEI 61076-3-101*QC 480201XX0002 (1997-08)
Connectors with assessed quality, for use in d.c., low-frequency analogue and in digital high-speed data applications - Part 3: Rectangular connectors - Section 101: Detail specification for a range of shielded connectors with trapezoidal shaped shells and non-removable rectangular contacts on a 1,27 mm × 2,54 mm centre-line
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61076-3-101*CEI 61076-3-101*QC 480201XX0002
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61196-1*CEI 61196-1 (1995-05)
Radio-frequency cables - Part 1: Generic specification; General, definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61196-1*CEI 61196-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-4*CEI 61754-4 (1997-01)
Fibre optic connector interfaces - Part 4: Type SC connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-4*CEI 61754-4
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802*ANSI 802 (1990)
Local and metropolitan area networks; overview and architecture
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802*ANSI 802
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-9 (1995-11)
Information technology - Vocabulary - Part 9: Data communication
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-9
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-4 (1989-11)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-4
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEEE 802.3ab (1999)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Supplement to Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications: Physical layer parameters and specifications for 1000 MB/s operation over 4-pair of category 5 balanced copper cabling, type 1000BASE-T
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3ab
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3ac (1998)
IEEE Standard for Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) frame extensions for Virtual Bridged Local Area Networks (VLAN) tagging on 802.3 networks
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3ac
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3ad (2000)
Amendment to Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) - Access method and physical layer specifications - Aggregation of multiple link segments
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3ad
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 8802.3*ANSI 8802.3 (1992)
Information processing systems; local area networks; part 3: carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 8802.3*ANSI 8802.3
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3 (2005)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3 (1998)
Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications, Information technologyTelecommunications and information exchange between systemsLocal and metropolitan area networks-Specific requirements-
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEEE 802.3 (2002)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems; Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 802.3 (2002)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*IEEE 802.3*ANSI 802.3*IEEE 802.3ab
Từ khóa
Bandwidths * Circuit networks * Communication * Communication networks * Communication procedures * Communication systems * Computer networks * Control procedures * CSMA/CD * Data link layers * Data processing * Data transfer * Data transmission * Data transmission control procedures * Data transmission methods * EDP * Electrical safety * Fibre optics * Information exchange * Information interchange * Information processing * Information systems * Information technology * Interfaces (data processing) * LAN * Local area networks * Local telephone network * MAN * Messages * Metropolitan area networks * Metropolitan areas * Multiprocessors * Open systems * Performance * Physical layers * Signal level * Signals * Telecommunication * Telecommunication transmission methods * Telecommunications * Testing * Transfer functions * Voltage * Interfaces * Mechanical interfaces * Protection against electric shocks * Stress * Open systems interconnection * OSI * Data exchange * Interfaces of electrical connections
Số trang
1554