Loading data. Please wait

IEEE 802.3

Information technology - Telecommunications and information exchange between systems; Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications

Số trang: 1550
Ngày phát hành: 2002-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Inactive - Superseded." The media access control characteristics for the Carrier Sense Multiple Access with Collision De-tection (CSMA/CD) access method for shared medium local area networks are described. The control charac-teristics for full duplex dedicated channel use are also described. Specifications are provided for MAU types1BASE5 at 1 Mb/s; Attachment Unit Interface (AUI) and MAU types 10BASE5, 10BASE2, FOIRL (fiber opticinter-repeater link), 10BROAD36, 10BASE-T, 10BASE-FL, 10BASE-FB, and 10BASE-FP at 10 Mb/s; MediaIndependent Interface (MII) and PHY types 100BASE-T4, 100BASE-TX, 100BASE-FX, and 100BASE-T2 at100 Mb/s; and the Gigabit MII (GMII) and 1000BASE-X PHY types, 1000BASE-SX, 1000BASE-LX, and1000BASE-CX, which operate at 1000 Mb/s (Gigabit Ethernet) as well as PHY type 1000BASE-T. Repeaterspecifications are provided at each speed. Full duplex specifications are provided at the Physical Layer for10BASE-T, 10BASE-FL, 100BASE-TX, 100BASE-FX, 100BASE-T2, and Gigabit Ethernet. System consider-ations for multisegment networks at each speed and management information base (MIB) specifications andadditions to support Virtual Bridged Local Area Networks (VLANs) as specified in IEEE P802.1Q (R) are also pro-vided. Also specified is an optional Link Aggregation sublayer which multiple physical links to be aggregatedtogether to form a single logical link. "
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 802.3
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems; Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications
Ngày phát hành
2002-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 802.3 (2002), IDT * ISO/IEC 8802-3 (2000-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/ATIS 0600601 (1999)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Basic Access Interface for Use on Metallic Loops for Application on the Network Side of the NT (Layer 1 Specification)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ATIS 0600601
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ATIS 0600605 (1991)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Basic Access Interface for S and T Reference Points (Layer 1 Specification)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ATIS 0600605
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS 237 (1995)
Fiber Distributed Data Interface (FDDI) Low-Cost Fiber Physical Layer - Medium Dependent (LCF-PMD)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS 237
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS 263 (1995)
Fiber Distributed Data interface (FDDI) Twisted Pair - Physical Medium Dependent (TP-PMD)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS 263
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA/EIA-568-A (1995)
Commercial Building Telecommunications Cabling Standard
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA/EIA-568-A
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-1*CEI 60096-1 (1986)
Radio-frequency cables. Part 1 : General requirements and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-1*CEI 60096-1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-8*CEI 60169-8 (1978)
Radio-frequency connectors. Part 8 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 6.5 mm (0.256 in) with bayonet lock - Characteristic impedance 50 ohms (Type BNC)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-8*CEI 60169-8
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60603-7*CEI 60603-7*QC 010000XX0003 (1996-11)
Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards - Part 7: Detail specification for connectors, 8-way, including fixed and free connectors with common mating features, with assessed quality
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60603-7*CEI 60603-7*QC 010000XX0003
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1*CEI 60793-1 (1992-11)
Optical fibres; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1*CEI 60793-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1998-12)
Optical fibres - Part 2: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1*CEI 60794-1 (1996-10)
Optical fibre cables - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1*CEI 60794-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2*CEI 60794-2 (1989-10)
Optical fibre cables; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2*CEI 60794-2
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002 (1992-11)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 2: detail specification for a range of connectors, with assessed quality, with trapezoidal shaped metal shells and round contacts; fixed solder contact types
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-3*CEI 60807-3 (1990-05)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 3: detail specification for a range of connectors with trapezoidal shaped metal sheels and round contacts; removable crimp contact types with closed crimp barrels, rear insertion/rear extraction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-3*CEI 60807-3
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (1993-11)
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-2*CEI 60825-2 (2000-05)
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-2*CEI 60825-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 (1999-07)
Connectors for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-2*CEI 60874-2*QC 910100 (1993-04)
Connectors for optical fibres and cables; part 2: sectional specification for fibre optic connector; type F-SMA
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-2*CEI 60874-2*QC 910100
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-10*CEI 60874-10*QC 911200 (1992-06)
Connectors for optical fibres and cables; part 10: sectional specification; fibre optic connector type BFOC/2,5
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-10*CEI 60874-10*QC 911200
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61076-3-101*CEI 61076-3-101*QC 480201XX0002 (1997-08)
Connectors with assessed quality, for use in d.c., low-frequency analogue and in digital high-speed data applications - Part 3: Rectangular connectors - Section 101: Detail specification for a range of shielded connectors with trapezoidal shaped shells and non-removable rectangular contacts on a 1,27 mm × 2,54 mm centre-line
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61076-3-101*CEI 61076-3-101*QC 480201XX0002
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61196-1*CEI 61196-1 (1995-05)
Radio-frequency cables - Part 1: Generic specification; General, definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61196-1*CEI 61196-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-4*CEI 61754-4 (1997-01)
Fibre optic connector interfaces - Part 4: Type SC connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-4*CEI 61754-4
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802*ANSI 802 (1990)
Local and metropolitan area networks; overview and architecture
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802*ANSI 802
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.1F (1993)
Local and metropolitan area networks: Common definitions and procedures for IEEE 802 management information
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.1F
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.1Q (1998)
Local and metropolitan area networks - Virtual bridged local area networks
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.1Q
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-9 (1995-11)
Information technology - Vocabulary - Part 9: Data communication
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-9
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060 Reihe * IEC 60068 Reihe * IEC 60950 (1999-04) * IEC 61076-3-103 * ISO/IEC 9314-1 * ISO/IEC 9314-2 * IETF RFC 1157 * IETF RFC 1212 * IETF RFC 1213 * IETF RFC 1215 * IETF RFC 1901 * IETF RFC 1902 * IETF RFC 1903 * IETF RFC 1904 * IETF RFC 1905 * IETF RFC 1906 * IETF RFC 2233 * IETF RFC 2271 * IETF RFC 2272 * IETF RFC 2273 * IETF RFC 2274 * IETF RFC 2275
Thay thế cho
IEEE 802.3*ANSI 802.3 (2000)
IEEE Standard for Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3*ANSI 802.3
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3 Errata (2001-05-01)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems; Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications; Errata
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3 Errata
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEEE 802.3 (2005)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 802.3 (2005)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*IEEE 802.3*IEEE 802.3*ANSI 802.3
Từ khóa
Bandwidths * Circuit networks * Communication * Communication networks * Communication procedures * Communication systems * Computer networks * Control procedures * CSMA/CD * Data link layers * Data processing * Data transfer * Data transmission * Data transmission control procedures * Data transmission methods * Definitions * EDP * Electrical safety * Fibre optics * Information exchange * Information interchange * Information processing * Information systems * Information technology * Interfaces (data processing) * LAN * Local area networks * Local telephone network * MAN * Messages * Metropolitan area networks * Metropolitan areas * Multiprocessors * Open systems * Performance * Physical layers * Signal level * Signals * Telecommunication * Telecommunication transmission methods * Telecommunications * Testing * Transfer functions * Voltage * Interfaces * Mechanical interfaces * Protection against electric shocks * Stress * Open systems interconnection * OSI * Data exchange * Interfaces of electrical connections
Số trang
1550