Loading data. Please wait

DIN 18320

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Landscape works

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2015-08-00

Liên hệ
The document specifies the general technical conditions of contract which have to be fulfilled in Landscape work with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18320
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Landscape works
Ngày phát hành
2015-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1025-5 (1994-03)
Hot rolled I-beams; medium flange I-beams, IPE-serie; dimensions, masses, sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-5
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18125-2 (2011-03)
Soil investigation and testing - Determination of density of soil - Part 2: Field tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18125-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18134 (2012-04)
Soil - Testing procedures and testing equipment - Plate load test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18134
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18196 (2011-05)
Earthworks and foundations - Soil classification for civil engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18196
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18915 (2002-08)
Vegetation technology in landscaping - Soil working
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18915
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18918 (2002-08)
Vegetation technology in landscaping - Biological methods of site stabilization - Stabilization by seeding and planting, stabilization by means of living plant material, dead material and building elements, combined construction methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18918
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19657 (1973-09)
Protection of Watercourses, Dikes, and Coastal Dunes; Guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19657
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55633 (2009-04)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by powder coating systems - Assessment of powder coating systems and execution of coating
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55633
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
87.040. Sơn và vecni
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1 (2001-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1176-4 (2008-08)
Playground equipment and surfacing - Part 4: Additional specific safety requirements and test methods for cableways; German version EN 1176-4:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1176-4
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 97.200.40. Sân chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1176-10 (2008-08)
Playground equipment and surfacing - Part 10: Additional specific safety requirements and test methods for fully enclosed play equipment; German version EN 1176-10:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1176-10
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 97.200.40. Sân chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10219-2 (2006-07)
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10219-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10219-2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10223-5 (2013-02)
Steel wire and wire products for fencing and netting - Part 5: Steel wire woven hinged joint and knotted mesh fencing; German version EN 10223-5:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10223-5
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10223-7 (2013-02)
Steel wire and wire products for fencing and netting - Part 7: Steel wire welded panels for fencing; German version EN 10223-7:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10223-7
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10244-2 (2009-08)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings; German version EN 10244-2:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10244-2
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13036-7 (2003-12)
Road and airfield surface characteristics - Test methods - Part 7: Irregularity measurement of pavement courses: The straightedge test; German version EN 13036-7:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13036-7
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
93.120. Xây dựng sân bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14688-1 (2013-12)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002 + Amd 1:2013); German version EN ISO 14688-1:2002 + A1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1960 (2012-09) * DIN 1961 (2012-09) * DIN 4074-2 (1958-12) * DIN 18034 (2012-09) * DIN 18035-4 (2012-01) * DIN 18035-5 (2007-08) * DIN 18035-6 (2014-12) * DIN 18035-7 (2014-10) * DIN 18202 (2013-04) * DIN 18299 (2012-09) * DIN 18916 (2002-08) * DIN 18917 (2002-08) * DIN 18919 (2002-08) * DIN 18920 (2014-07) * DIN 68365 (2008-12) * DIN EN 350-2 (1994-10) * DIN EN 1176 Beiblatt 1 (2009-01) * DIN EN 1176-1 (2008-08) * DIN EN 1176-1 Berichtigung 1 (2008-10) * DIN EN 1176-1 Berichtigung 2 (2008-12) * DIN EN 1176-2 (2008-08) * DIN EN 1176-2 Berichtigung 1 (2008-12) * DIN EN 1176-3 (2008-08) * DIN EN 1176-3 Berichtigung 1 (2008-12) * DIN EN 1176-4 Berichtigung 1 (2008-12) * DIN EN 1176-5 (2008-08) * DIN EN 1176-5 Berichtigung 1 (2008-12) * DIN EN 1176-6 (2008-08) * DIN EN 1176-6 Berichtigung 1 (2008-12) * DIN EN 1176-7 (2008-08) * DIN EN 1176-7 Berichtigung 1 (2008-12) * DIN EN 1176-11 (2014-11) * DIN EN 1177 (2008-08) * DIN EN 1969 (2000-08) * DIN EN 1991-1-4 (2010-12) * DIN EN 12231 (2003-07) * DIN EN 12453 (2001-02) * DIN EN 12604 (2000-08) * DIN EN 12616 (2013-12) * DIN EN 12635 (2009-02) * DIN EN 12978 (2009-10) * DIN EN 13241-1 (2011-06) * DIN EN 14808 (2006-03) * DIN EN 14877 (2013-12) * DIN EN 15330-1 (2013-12) * DIN EN 15773 (2010-11) * DIN EN ISO 1461 (2009-10) * DIN EN ISO 2081 (2009-05) * DIN EN ISO 12944-5 (2008-01) * FGSV 697 (2007) * FGSV 797 (2013) * FLL Baumschulpflanzen (2004-02) * FLL RSM 2014 (2013) * FLL Stauden (2004)
Thay thế cho
DIN 18320 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Landscape works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18320
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp
91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18320 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Landscape works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18320
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp
91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18320 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Landscape work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18320
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp
91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18320 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Landscaping works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18320
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18320 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Landscaping works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18320
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18320 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; landscaping works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18320
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18320 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; landscaping works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18320
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18320 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); landscape work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18320
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18320 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); landscape works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18320
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18320 (1984-09)
Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; landscape works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18320
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18320 (1976-09)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Landscaping Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18320
Ngày phát hành 1976-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18320 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Landscape works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18320
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp
91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Landscaping * Landscaping construction work * Performance * Performance specification * Planting works * Soil working * Specification (approval) * Terms of contract * Vegetation area
Số trang
34