Loading data. Please wait
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Landscaping works
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2002-12-00
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contracts procedures for buildings works - Part C: General technical specifications for building works; Security works at water, dikes and costal dunes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18310 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetation technology in landscaping - Soil working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18915 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetation technology in landscaping - Biological methods of site stabilization - Stabilization by seeding and planting, stabilization by means of living plant material, dead material and building elements, combined construction methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18918 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetation technology in landscaping - Protection of trees, plantations and vegetation areas during construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18920 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Playground equipment - Part 1: General safety requirements and test methods; German version EN 1176-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1176-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Playground equipment - Part 1: General safety requirements and test methods; Amendment A1; German version EN 1176-1:1998/A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1176-1/A1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Playground equipment - Part 2: Additional specific safety requirements and test methods for swings; German version EN 1176-2:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1176-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Playground equipment - Part 3: Additional specific safety requirements and test methods for slides; German version EN 1176-3:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1176-3 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Playground equipment - Part 4: Additional specific safety requirements and test methods for runways; German version EN 1176-4:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1176-4 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Playground equipment - Part 5: Additional specific safety requirements and test methods for carousels; German version EN 1176-5:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1176-5 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Playground equipment - Part 5: Additional specific safety requirements and test methods for carousels; Amendment A1; German version EN 1176-5:1998/A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1176-5/A1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Playground equipment - Part 6: Additional specific safety requirements and test methods for rocking equipment; German version EN 1176-6:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1176-6 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Playground equipment - Part 6: Additional specific safety requirements and test methods for rocking equipment; Amendment A1; German version EN 1176-6:1998/A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1176-6/A1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Impact absorbing playground surfacing - Safety requirements and test methods (includes Amendment A1:2001); German version EN 1177:1997 + A1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1177 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; landscaping works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Landscaping works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Landscape works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Landscape work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Landscaping works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Landscaping works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; landscaping works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; landscaping works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); landscape work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); landscape works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; landscape works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Landscaping Works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Landscape works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |