Loading data. Please wait
DIN 18320Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; landscaping works
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-12-00
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Earthworks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contracts procedures for buildings works - Part C: General technical specifications for building works; Security works at water, dikes and costal dunes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18310 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vegetation technology in landscaping; protection of trees, plantations and vegetation areas during construction work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18920 |
| Ngày phát hành | 1990-09-00 |
| Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 91.200. Công nghệ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Playground equipment - Part 1: General safety requirements and test methods; German version EN 1176-1:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1176-1 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Playground equipment - Part 2: Additional specific safety requirements and test methods for swings; German version EN 1176-2:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1176-2 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Playground equipment - Part 3: Additional specific safety requirements and test methods for slides; German version EN 1176-3:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1176-3 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Playground equipment - Part 4: Additional specific safety requirements and test methods for runways; German version EN 1176-4:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1176-4 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Playground equipment - Part 5: Additional specific safety requirements and test methods for carousels; German version EN 1176-5:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1176-5 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Playground equipment - Part 6: Additional specific safety requirements and test methods for rocking equipment; German version EN 1176-6:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1176-6 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Impact absorbing playground surfacing - Safety requirements and test methods; German version EN 1177:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1177 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; landscaping works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Landscaping works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Landscape works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Landscape work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Landscaping works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Landscaping works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; landscaping works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; landscaping works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); landscape work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); landscape works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; landscape works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
| Ngày phát hành | 1984-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Landscaping Works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
| Ngày phát hành | 1976-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Landscape works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18320 |
| Ngày phát hành | 2015-08-00 |
| Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |