Loading data. Please wait
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10219-2:2006
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2006-07-00
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version EN 1993-1-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-6: General rules; Supplementary rules for the shell structures; German version ENV 1993-1-6:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-1-6 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel constructure - Part 5: Piling; German version ENV 1993-5:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-5 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions; German version EN 10210-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10210-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10210-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10210-2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions; German version EN 10219-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10219-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-6: General rules - Supplementary rules for the shell structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-6 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 5: Piling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-5 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10219-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10219-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10219-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10219-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10219-2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hollow Sections for Structural Steel Engineering; Cold Formed Welded Square and Rectangular Steel Tubes; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 59411 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10219-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10219-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |