Loading data. Please wait
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10219-2:1997
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1997-11-00
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10210-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10210-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery requirements; German version EN 10219-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10219-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10210-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hollow Sections for Structural Steel Engineering; Cold Formed Welded Square and Rectangular Steel Tubes; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 59411 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10219-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10219-2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10219-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10219-2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hollow Sections for Structural Steel Engineering; Cold Formed Welded Square and Rectangular Steel Tubes; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 59411 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10219-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10219-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |