Loading data. Please wait
Hollow Sections for Structural Steel Engineering; Cold Formed Welded Square and Rectangular Steel Tubes; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1978-07-00
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10219-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10219-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10219-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10219-2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hollow Sections for Structural Steel Engineering; Cold Formed Welded Square and Rectangular Steel Tubes; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 59411 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10219-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10219-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |