Loading data. Please wait

DIN EN 10210-2

Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10210-2:1997

Số trang: 29
Ngày phát hành: 1997-11-00

Liên hệ
The document specifies dimensions, tolerances and sectional properties for hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10210-2
Tên tiêu chuẩn
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10210-2:1997
Ngày phát hành
1997-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10210-2 (1997-08), IDT * ISO 657-14 (2000-03), MOD * ISO/DIS 657-14 (1998-10), IDT * ISO/FDIS 657-14 (1999-12), IDT * SN EN 10210-2 (1998), IDT * TS EN 10210-2 (2002-12-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 10210-1 (1994-09)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 1: Technical delivery requirements; German version EN 10210-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10210-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10210-1 (1994-03)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels; part 1: technical delivery requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10210-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10219-2 (1997-11)
Thay thế cho
DIN 59410 (1974-05)
Hollow Sections for Structural Steel Engineering; Hot Formed Square and Rectangular Steel Tubes; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59410
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10210-2 (1993-01)
Thay thế bằng
DIN EN 10210-2 (2006-07)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10210-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10210-2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10210-2 (2006-07)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10210-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10210-2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59410 (1974-05)
Hollow Sections for Structural Steel Engineering; Hot Formed Square and Rectangular Steel Tubes; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59410
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10210-2 (1997-11)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10210-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10210-2
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10210-2 (1993-01)
Từ khóa
Circular * Circular shape * Dimensions * Fine-grain structural steels * Form tolerances * Heat-resistant * Hollow sections * Hot rolled * Hot-worked * Iron * Limit deviations * Mechanical tolerances * Metal sections * Parameters * Pipes * Products * Profile * Properties * Rectangular shape * Specifications * Square shape * Statics * Steel sections * Steels * Structural steel work * Structural steels * Tables (data) * Tolerances (measurement) * Unalloyed * Unalloyed steels
Số trang
29