Loading data. Please wait

DIN 59410

Hollow Sections for Structural Steel Engineering; Hot Formed Square and Rectangular Steel Tubes; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1974-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 59410
Tên tiêu chuẩn
Hollow Sections for Structural Steel Engineering; Hot Formed Square and Rectangular Steel Tubes; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Ngày phát hành
1974-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 10210-2 (1997-11)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10210-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10210-2
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10210-2 (2006-07)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10210-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10210-2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59410 (1974-05)
Hollow Sections for Structural Steel Engineering; Hot Formed Square and Rectangular Steel Tubes; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59410
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10210-2 (1997-11)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties; German version EN 10210-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10210-2
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dimensions * Hollow sections * Profile * Prominences * Rectangular shape * Square shape * Steel construction * Steel pipes * Structural steel work * Tolerances (measurement) * Weights * Twisting * Curves * Side face * Straightness * Values * Steel-framed constructions * Steel tubes * Static * Rectangularity
Số trang
5