Loading data. Please wait
Steel wire and wire products for fencing and netting - Part 5: Steel wire woven hinged joint and knotted mesh fencing; German version EN 10223-5:2012
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2013-02-00
General technical delivery conditions for steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10021 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10244-1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10244-2 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products for fences - Part 5: Steel wire woven hinged joint and knotted mesh fencing; German version EN 10223-5:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10223-5 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products for fencing and netting - Part 5: Steel wire woven hinged joint and knotted mesh fencing; German version EN 10223-5:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10223-5 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products for fences - Part 5: Steel wire woven hinged joint and knotted mesh fencing; German version EN 10223-5:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10223-5 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |