Loading data. Please wait

EN 60027-2

Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2005)

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60027-2
Tên tiêu chuẩn
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2005)
Ngày phát hành
2007-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60027-2*CEI 60027-2 (2005-08), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-002*NF EN 60027-2 (2007-11-01), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2 : telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-002*NF EN 60027-2
Ngày phát hành 2007-11-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60027-2*IEC 60027-2:2005 (2007), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2: Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60027-2*IEC 60027-2:2005
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE/OENORM EN 60027-2 (2007-12-01), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE/OENORM EN 60027-2
Ngày phát hành 2007-12-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 60027-2 (2008-04-01), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 60027-2
Ngày phát hành 2008-04-01
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 60027-2 (2007-07-30), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 60027-2
Ngày phát hành 2007-07-30
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60027-2 (2007-11), IDT * BS EN 60027-2 (2007-09-28), IDT * PN-EN 60027-2 (2007-07-04), IDT * SS-EN 60027-2 (2011-01-26), IDT * UNE-EN 60027-2 (2009-05-27), IDT * STN EN 60027-2 (2008-01-01), IDT * NEN-EN-IEC 60027-2:2007 en;fr (2007-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-3*CEI 60027-3 (2002-07)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-3*CEI 60027-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (1998-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-702*CEI 60050-702 (1992-03)
International electrotechnical vocabulary; chapter 702: oscillations, signals and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-702*CEI 60050-702
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-704*CEI 60050-704 (1993-08)
International electrotechnical vocabulary; chapter 704: transmission
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-704*CEI 60050-704
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-705*CEI 60050-705 (1995-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 705: Radio wave propagation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-705*CEI 60050-705
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-712*CEI 60050-712 (1992-04)
International electrotechnical vocabulary; chapter 712: antennas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-712*CEI 60050-712
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-713*CEI 60050-713 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 713: Radiocommunications: Transmitters, receivers, networks and operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-713*CEI 60050-713
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-715*CEI 60050-715 (1996-12)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 715: Telecommunications networks, teletraffic and operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-715*CEI 60050-715
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-721*CEI 60050-721 (1991-11)
International electrotechnical vocabulary; chapter 721: telegraphy, facsimile and data communication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-721*CEI 60050-721
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-722*CEI 60050-722 (1992-11)
International Electrotechnical Vocabulary: chapter 722: telephony
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-722*CEI 60050-722
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-723*CEI 60050-723 (1997-03)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 723: Broadcasting: Sound, television, data
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-723*CEI 60050-723
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-725*CEI 60050-725 (1994-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 725: Space radiocommunications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-725*CEI 60050-725
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-726*CEI 60050-726 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 726 : Chapter 726: Transmission, lines and waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-726*CEI 60050-726
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-731*CEI 60050-731 (1991-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-731*CEI 60050-731
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60748-1*CEI 60748-1 (2002-05)
Semiconductor devices - Integrated circuits - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60748-1*CEI 60748-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 61931*CEI/TR3 61931 (1998-08)
Fibre optic - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61931*CEI/TR3 61931
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-16 (1996-10)
Information technology - Vocabulary - Part 16: Information theory
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-16
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60122-1*CEI 60122-1*QC 680000 (2002-08)
Quartz crystal units of assessed quality - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60122-1*CEI 60122-1*QC 680000
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 31.140. Dụng cụ áp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60375*CEI 60375 (2003-06)
Conventions concerning electric and magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60375*CEI 60375
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-1*CEI 60747-1 (1983)
Semiconductor devices. Discrete devices. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-1*CEI 60747-1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-2*CEI 60747-2 (2000-03)
Semiconductor devices - Discrete devices and integrated circuits - Part 2: Rectifier diodes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-2*CEI 60747-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 31.080.10. Ðiôt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
HD 60027-2 (2003-05)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 60027-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 80000-13 (2008-07)
Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000 13:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 80000-13
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 80000-13 (2008-07)
Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000 13:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 80000-13
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60027-2 (2007-04)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60027-2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 245.2 S1 (1983)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 2: telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn HD 245.2 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 60027-2 (2003-05)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 60027-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 245.2 S2 (2002-11)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 245.2 S2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communications * Electrical engineering * Electronic engineering * Formulae * Size * Symbols * Telecommunications * Unit signs * Units * Units of measurement
Số trang