Loading data. Please wait

HD 60027-2

Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2000)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 60027-2
Tên tiêu chuẩn
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2000)
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60027-2*CEI 60027-2 (2000-11), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2 : Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN HD 60027-2 (2003-05), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 60027-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN IEC 60027-2 (2004-04-01), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn CSN IEC 60027-2
Ngày phát hành 2004-04-01
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/HD 60027-2 (2004-04-13), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn DS/HD 60027-2
Ngày phát hành 2004-04-13
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* PN-HD 60027-2 (2005-05-05), IDT * SS-IEC 60027-2 (2004-08-23), IDT * TS HD 60027-2 (2006-07-20), IDT * HD 60027-2:2003 en;fr (2003-06-01), IDT * STN 33 0100-2 (2003-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-3*CEI 60027-3 (1989-11)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 3: logarithmic quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-3*CEI 60027-3
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (1998-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-726*CEI 60050-726 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 726 : Chapter 726: Transmission, lines and waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-726*CEI 60050-726
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-801*CEI 60050-801 (1994-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 801: Acoustics and electroacoustics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-801*CEI 60050-801
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60375*CEI 60375 (1972)
Conventions concerning electric and magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60375*CEI 60375
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-5 (1992-11)
Quantities and units; part 5: electricity and magnetism
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-5
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-6 (1992-09)
Quantities and units; part 6: light and related electromagnetic radiations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-6
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-7 (1992-09)
Quantities and units; part 7: acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-7
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-10 (1992-11)
Quantities and units; part 10: nuclear reactions and ionizing radiations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-10
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-1*CEI 60747-1 (1983)
Semiconductor devices. Discrete devices. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-1*CEI 60747-1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61178-1*CEI 61178-1*QC 680000 (1993-03)
Quartz crystal units; a specification in the IEC quality assessment system for electronic components (IECQ); part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61178-1*CEI 61178-1*QC 680000
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 31.140. Dụng cụ áp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-751 (1996) * ISO 245.3 S3 (2001)
Thay thế cho
HD 245.2 S1 (1983)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 2: telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn HD 245.2 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 245.2 S2 (2002-11)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 245.2 S2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60027-2 (2007-04)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60027-2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60027-6 (2007-10)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 6: Control technology (IEC 60027-6:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60027-6
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 80000-13 (2008-07)
Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000 13:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 80000-13
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60027-2 (2007-04)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60027-2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 245.2 S1 (1983)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 2: telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn HD 245.2 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 60027-2 (2003-05)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 60027-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 245.2 S2 (2002-11)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 245.2 S2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communications * Electrical engineering * Electronic engineering * Formulae * Size * Symbols * Telecommunications * Unit signs * Units * Units of measurement
Số trang