Loading data. Please wait

IEC 60027-2*CEI 60027-2

Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2 : Telecommunications and electronics

Số trang: 66
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60027-2*CEI 60027-2
Tên tiêu chuẩn
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2 : Telecommunications and electronics
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN IEC 60027-2 (2001-06), IDT * prEN 60027-2 (2002-08), IDT * NF C03-002 (2002-08-01), IDT * prHD 245.2 S2 (2002-11), IDT * HD 60027-2 (2003-05), IDT * OEVE/OENORM EN 60027-2 (2002-11-01), IDT * PN-HD 60027-2 (2005-05-05), IDT * SS-IEC 60027-2 (2004-08-23), IDT * STN 33 0100-2 (2003-11-01), IDT * CSN IEC 60027-2 (2004-04-01), IDT * NEN-IEC 60027-2:2000 en;fr (2000-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 60027-2*CEI 60027-2 (1972)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2 AMD 1*CEI 60027-2 AMD 1 (1997-05)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2 AMD 1*CEI 60027-2 AMD 1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2 AMD 2*CEI 60027-2 AMD 2 (1999-01)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2 AMD 2*CEI 60027-2 AMD 2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2A*CEI 60027-2A (1975)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2A*CEI 60027-2A
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2B*CEI 60027-2B (1980)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2B*CEI 60027-2B
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 25/198/CDV (1997-10) * IEC 25/214/CDV (1999-01) * IEC 25/220/CDV (1999-03) * IEC 25/234/FDIS (2000-06)
Thay thế bằng
IEC 60027-2*CEI 60027-2 (2005-08)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/PAS 60027-6 (2004-09, t)
Lịch sử ban hành
IEC 60027-2*CEI 60027-2 (2005-08)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2*CEI 60027-2 (2000-11)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2 : Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2*CEI 60027-2 (1972)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2 AMD 1*CEI 60027-2 AMD 1 (1997-05)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2 AMD 1*CEI 60027-2 AMD 1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2 AMD 2*CEI 60027-2 AMD 2 (1999-01)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2 AMD 2*CEI 60027-2 AMD 2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2A*CEI 60027-2A (1975)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2A*CEI 60027-2A
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2B*CEI 60027-2B (1980)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2B*CEI 60027-2B
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 25/234/FDIS (2000-06) * IEC 25/220/CDV (1999-03) * IEC 25/214/CDV (1999-01) * IEC 25/208/CDV (1998-08) * IEC 25/198/CDV (1997-10) * IEC 25/184/FDIS (1996-10) * IEC 25/181/CDV (1996-07)
Từ khóa
Communications * Electrical engineering * Electronic engineering * Formulae * Size * Symbols * Telecommunications * Unit signs * Units * Units of measurement
Số trang
66