Loading data. Please wait

IEC 60050-723*CEI 60050-723

International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 723: Broadcasting: Sound, television, data

Số trang: 292
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-723*CEI 60050-723
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 723: Broadcasting: Sound, television, data
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-723 (1992-01-01), IDT
Electrotechnical vocabulary - Chapter 723 : broadcasting : sound, television, data
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-723
Ngày phát hành 1992-01-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60050-723 (1997-08), IDT * BS IEC 60050(723) (1997-11-15), IDT * IEV 723 (2000), IDT * UNE 21302-723 (2005-03-16), IDT * STN IEC 60050-723 (2002-11-01), IDT * NEN-IEC 60050-723:1997 en;fr;ru;es (1997-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-723*CEI 60050-723 (1997-03)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 723: Broadcasting: Sound, television, data
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-723*CEI 60050-723
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1602/CDV*CEI 1/1602/CDV*IEC 60050-723*CEI 60050-723*IEC-PN 1/50-723/f2,f3*CEI-PN 1/50-723/f2,f3 (1996-03)
IEV Chapter 723: Broadcasting: Sound, television, data - Amendment 1: Sections 10 and 11
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/1602/CDV*CEI 1/1602/CDV*IEC 60050-723*CEI 60050-723*IEC-PN 1/50-723/f2,f3*CEI-PN 1/50-723/f2,f3
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Broadcast engineering * Broadcasting * Data transfer * Definitions * Electrical engineering * German language * International Electrical Vocabulary * Japanese language * Multilingual * Polish * Sound broadcasting * Swedish * Television technology * Vocabulary
Số trang
292