Loading data. Please wait

ISO 17364

Supply chain applications of RFID - Returnable transport items (RTIs) and returnable packaging items (RPIs)

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 17364
Tên tiêu chuẩn
Supply chain applications of RFID - Returnable transport items (RTIs) and returnable packaging items (RPIs)
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 17364 (2013-03-31), IDT * SS-ISO 17364 (2013-03-06), IDT * CSN ISO 17364 (2014-02-01), IDT * DS/ISO 17364 (2013-04-18), IDT * NEN-ISO 17364:2013 en (2013-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI MH 10.8.2 (2010)
Data Identifier and Application Identifier Standard
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI MH 10.8.2
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 95.1 (2005)
Safety levels with respect to human exposure to radio frequency electromagnetic fields, 3 kHZ to 300 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 95.1
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 445 (2013-02)
Pallets for materials handling - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 445
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 830 (1999-09)
Freight containers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15961 (2004-10)
Information technology - Radio frequency identification (RFID) for item management - Data protocol: application interface
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15961
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15963 (2009-09)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Unique identification for RF tags
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15963
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18046-1 (2011-10)
Information technology - Radio frequency identification device performance test methods - Part 1: Test methods for system performance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18046-1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18046-2 (2011-03)
Information technology - Radio frequency identification device performance test methods - Part 2: Test methods for interrogator performance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18046-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18047-2 (2012-01)
Information technology - Radio frequency identification device conformance test methods - Part 2: Test methods for air interface communications below 135 kHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18047-2
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18047-6 (2012-08)
Information technology - Radio frequency identification device conformance test methods - Part 6: Test methods for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18047-6
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-1 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-2 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-3 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-4 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 4: General terms relating to radio communications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-4
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-5 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 5: Locating systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-5
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 21067 (2007-07)
Packaging - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21067
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC/IEEE 21451-7 (2011-12)
Information technology - Smart transducer interface for sensors and actuators - Part 7: Transducer to radio frequency identification (RFID) systems communication protocols and Transducer Electronic Data Sheet (TEDS) formats
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC/IEEE 21451-7
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC/IEEE 8802-15-4 (2010-10) * ISO/IEC 15418 (2009-02) * ISO/IEC 15434 (2006-10) * ISO/IEC 15459-3 (2006-03) * ISO/IEC 15459-5 (2007-06) * ISO/IEC 15962 (2004-10) * ISO 17365 (2013-03) * ISO/IEC 18000-3 (2010-11) * ISO/IEC 18000-63 (2013-01) * ISO/IEC 18046-3 (2012-08) * ISO/IEC TR 18047-3 (2011-06) * ISO/IEC TR 18047-7 (2010-07) * ISO/IEC TR 24729-1 (2008-04) * GS1 * GS1 EPC * ICNIRP
Thay thế cho
ISO 17364 (2009-11)
Supply chain applications of RFID - Returnable transport items (RTIs)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17364
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 17364 (2012-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 17364 (2009-11)
Supply chain applications of RFID - Returnable transport items (RTIs)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17364
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17364 (2013-03)
Supply chain applications of RFID - Returnable transport items (RTIs) and returnable packaging items (RPIs)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17364
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 17364 (2012-10) * ISO/DIS 17364 (2011-06) * ISO/FDIS 17364 (2009-08) * ISO/DIS 17364 (2006-01)
Từ khóa
Cargo * Cargo handling * Codes * Codification * Coding * Communication * Containers * Data communication * Data formats * Data processing * Data structures * Data transmission * Definitions * Designations * Freight containers * Freight transport * Identification * Identifications systems * Interfaces (data processing) * Logistics * Marking * Packages * Physical distribution management * Radio Frequency Identification * Radio frequency identifications * RFID * Specification (approval) * Specifications * Testing * Traceability * Transponders * Transport boxes * Transportation chains * Freight * Interfaces of electrical connections * Encoding * Tanks * Mechanical interfaces * Charge * Interfaces
Số trang
46