Loading data. Please wait
Supply chain applications of RFID - Returnable transport items (RTIs) and returnable packaging items (RPIs)
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2013-03-00
Data Identifier and Application Identifier Standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI MH 10.8.2 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety levels with respect to human exposure to radio frequency electromagnetic fields, 3 kHZ to 300 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 95.1 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 445 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 830 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification (RFID) for item management - Data protocol: application interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15961 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification for item management - Unique identification for RF tags | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15963 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification device performance test methods - Part 1: Test methods for system performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18046-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification device performance test methods - Part 2: Test methods for interrogator performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18046-2 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification device conformance test methods - Part 2: Test methods for air interface communications below 135 kHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18047-2 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification device conformance test methods - Part 6: Test methods for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18047-6 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-3 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 4: General terms relating to radio communications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-4 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 5: Locating systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-5 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21067 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Smart transducer interface for sensors and actuators - Part 7: Transducer to radio frequency identification (RFID) systems communication protocols and Transducer Electronic Data Sheet (TEDS) formats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE 21451-7 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supply chain applications of RFID - Returnable transport items (RTIs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17364 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supply chain applications of RFID - Returnable transport items (RTIs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17364 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supply chain applications of RFID - Returnable transport items (RTIs) and returnable packaging items (RPIs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17364 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |