Loading data. Please wait
Information technology - Radio frequency identification device performance test methods - Part 2: Test methods for interrogator performance
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2011-03-00
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 2: Parameters for air interface communications below 135 kHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-2 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-3 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 4: General terms relating to radio communications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-4 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 5: Locating systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-5 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Radio frequency identification device performance test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18046 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification device performance test methods - Part 2: Test methods for interrogator performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18046-2 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Radio frequency identification device performance test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18046 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |