Loading data. Please wait

ISO/IEC 18046-2

Information technology - Radio frequency identification device performance test methods - Part 2: Test methods for interrogator performance

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2011-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 18046-2
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Radio frequency identification device performance test methods - Part 2: Test methods for interrogator performance
Ngày phát hành
2011-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 18046-2 (2011-05-31), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 18046-2-13 (2013-01-01), IDT * DS/ISO/IEC 18046-2 (2011-05-13), IDT * NEN-ISO/IEC 18046-2:2011 en (2011-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 18000-2 (2009-10)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 2: Parameters for air interface communications below 135 kHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-2
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-1 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-2 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-3 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-4 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 4: General terms relating to radio communications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-4
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-5 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 5: Locating systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-5
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300330-2 V 1.5.1 (2010-02) * ISO/IEC 18000-3 (2010-11) * ISO/IEC 18000-6 (2010-12) * ISO/IEC 18000-7 (2009-08) * 47CFR15
Thay thế cho
ISO/IEC 18046 (2006-11)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Radio frequency identification device performance test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18046
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 18046-2 (2010-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 18046-2 (2011-03)
Information technology - Radio frequency identification device performance test methods - Part 2: Test methods for interrogator performance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18046-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18046 (2006-11)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Radio frequency identification device performance test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18046
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18046-2 (2011-03) * ISO/IEC FDIS 18046-2 (2010-12) * ISO/IEC FDIS 18046 (2006-07) * ISO/IEC TR 18046 (2005-02)
Từ khóa
Antennas * Automatic identification and data capture * Automatic identifications * Data acquisition * Electromagnetic compatibility * EMC * High frequencies * Identification * Information technology * Marking * Performance * Radio Frequency Identification * Radio frequency identifications * Rating tests * Ratings * RFID * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Transmitters * Transmitting power * AIDC
Số trang
23