Loading data. Please wait

ISO/IEC 19762-3

Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2008-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 19762-3
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Ngày phát hành
2008-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO/IEC 19762-3 (2012-06), IDT
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID) (ISO/IEC 19762-3:2008); German version EN ISO/IEC 19762-3:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO/IEC 19762-3 (2012-04), IDT
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID) (ISO/IEC 19762-3:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO/IEC 19762-3 (2011-03), IDT
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID) (ISO/IEC 19762-3:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF Z63-302-3*NF EN ISO/CEI 19762-3 (2012-08-01), IDT
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3 : radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z63-302-3*NF EN ISO/CEI 19762-3
Ngày phát hành 2012-08-01
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* CAN/CSA-ISO/IEC 19762-3-09 (2009-10-01), IDT
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn CAN/CSA-ISO/IEC 19762-3-09
Ngày phát hành 2009-10-01
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO/IEC 19762-3 (2012-07), IDT
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID) (ISO/IEC 19762-3:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R ISO/IEC 19762-3 (2011), IDT
Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 3. Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO/IEC 19762-3 (2012-08-01), IDT
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2012-08-01
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO/IEC 19762-3 (2012-07-06), IDT
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2012-07-06
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/ISO/IEC 19762-3 (2008-09-05), IDT
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn DS/ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2008-09-05
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO/IEC 19762-3 (2011-04), IDT * BS EN ISO/IEC 19762-3 (2012-04-30), IDT * GB/T 29261.3 (2012), NEQ * Z63-302-3PR, IDT * OENORM EN ISO/IEC 19762-3 (2012-06-01), IDT * OENORM EN ISO/IEC 19762-3 (2011-05-15), IDT * PN-EN ISO/IEC 19762-3 (2012-05-31), IDT * PN-ISO/IEC 19762-3 (2010-05-18), IDT * SS-EN ISO 19762-3 (2012-04-20), IDT * SS-EN ISO/IEC 19762-3 (2012-04-20), IDT * UNI CEI EN ISO/IEC 19762-3:2012 (2012-06-07), IDT * STN EN ISO/IEC 19762-3 (2012-09-01), IDT * NEN-EN-ISO/IEC 19762-3:2012 en (2012-04-01), IDT * NEN-ISO/IEC 19762-3:2008 en (2008-06-01), IDT * SANS 19762-3:2009 (2009-06-03), IDT * SFS-ISO/IEC 19762-3:en (2010-05-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/IEC 19762-3 (2005-03)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 19762-3 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-3 (2005-03)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 19762-3 (2008-03) * ISO/IEC FDIS 19762-3 (2004-12)
Từ khóa
AIDC * Automatic identification and data capture * Automatic identifications * Codification * Commerce * Data acquisition * Definitions * Good trade * High frequencies * Identification * Information technology * Radio Frequency Identification * Radio frequency identifications * RFID * Terminology * Vocabulary * Encoding
Số trang
17