Loading data. Please wait

ISO/IEC 18000-2

Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 2: Parameters for air interface communications below 135 kHz

Số trang: 79
Ngày phát hành: 2009-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 18000-2
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 2: Parameters for air interface communications below 135 kHz
Ngày phát hành
2009-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 18000-2 (2012-11-30), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 18000-2-10 (2010-12-01), IDT * DS/ISO/IEC 18000-2 (2009-12-18), IDT * NEN-ISO/IEC 18000-2:2009 en (2009-10-01), IDT * SANS 18000-2:2012 (2012-12-19), IDT * SFS-ISO/IEC 18000-2:en (2010-06-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 (2007-03)
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Electromagnetic compatibility - Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62369-1*CEI 62369-1 (2008-08)
Evaluation of human exposure to electromagnetic fields from short range devices (SRDs) in various applications over the frequency range 0 GHz to 300 GHz - Part 1: Fields produced by devices used for electronic article surveillance, radio frequency identification and similar systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62369-1*CEI 62369-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-1 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-2 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-3 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-4 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 4: General terms relating to radio communications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-4
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-5 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 5: Locating systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-5
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/IEC 18000-2 (2004-09)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 2: Parameters for air interface communications below 135 kHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-2
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 18000-2 (2009-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 18000-2 (2009-10)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 2: Parameters for air interface communications below 135 kHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-2
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-2 (2004-09)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 2: Parameters for air interface communications below 135 kHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-2
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 18000-2 (2009-07) * ISO/IEC FDIS 18000-2 (2004-05)
Từ khóa
Air interfaces * Automatic * Band of frequencies * Character recognition * Coded representation * Codes * Coding * Coding (data conversion) * Commerce * Communication * Communication processes * Conversion * Data acquisition * Data exchange * Data formats * Data processing * Data representation * Data transfer * Definitions * Descriptions * Encoding * Exchange of goods * Frequencies * Good trade * High frequencies * High-frequency engineering * Identification * Information interchange * Information technology * International trade * Interoperability * Item * Labellings * Management * Objects * Physical distribution management * Protocols * Radio Frequency Identification * Radio frequency identifications * Radiofrequencies * Radio-frequency signals * RFID * Specification * Specification (approval) * Symbols * Ware code * Information exchange * Codification * Records
Số trang
79