Loading data. Please wait
ISO/IEC 18000-2Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 2: Parameters for air interface communications below 135 kHz
Số trang: 71
Ngày phát hành: 2004-09-00
| Identification cards - Integrated circuit cards - Part 6: Interindustry data elements for interchange | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-6 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radio frequency identification of animals - Code structure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11784 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 65.020.30. Chăn nuôi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radio frequency identification of animals - Technical concept | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11785 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 65.020.30. Chăn nuôi 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 1: Reference architecture and definition of parameters to be standardized | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-1 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 2: Parameters for air interface communications below 135 kHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-2 |
| Ngày phát hành | 2009-10-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 2: Parameters for air interface communications below 135 kHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-2 |
| Ngày phát hành | 2009-10-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 2: Parameters for air interface communications below 135 kHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-2 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |