Loading data. Please wait
ISO/IEC 18046Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Radio frequency identification device performance test methods
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2006-11-00
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 1: Reference architecture and definition of parameters to be standardized | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-1 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 2: Parameters for air interface communications below 135 kHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-2 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 3: Parameters for air interface communications at 13,56 MHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-3 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 4: Parameters for air interface communications at 2,45 GHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-4 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 6: Parameters for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-6 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 7: Parameters for active air interface communications at 433 MHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-7 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification device performance test methods - Part 1: Test methods for system performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18046-1 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification device performance test methods - Part 2: Test methods for interrogator performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18046-2 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification device performance test methods - Part 1: Test methods for system performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18046-1 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification device performance test methods - Part 2: Test methods for interrogator performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18046-2 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Radio frequency identification device performance test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18046 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |