Loading data. Please wait
ISO/IEC 18000-3Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 3: Parameters for air interface communications at 13,56 MHz
Số trang: 122
Ngày phát hành: 2004-09-00
| Identification cards - Integrated circuit cards - Part 6: Interindustry data elements for interchange | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-6 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Unique identification for RF tags | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15963 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 1: Reference architecture and definition of parameters to be standardized | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-1 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 3: Parameters for air interface communications at 13,56 MHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-3 |
| Ngày phát hành | 2008-09-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 3: Parameters for air interface communications at 13,56 MHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-3 |
| Ngày phát hành | 2010-11-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 3: Parameters for air interface communications at 13,56 MHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-3 |
| Ngày phát hành | 2008-09-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 3: Parameters for air interface communications at 13,56 MHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18000-3 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |